Ung thư đường tiết niệu là một loại bệnh ác tính xuất hiện ở các cơ quan thuộc hệ tiết niệu, với ung thư bàng quang là phổ biến nhất. Một trong những dấu hiệu thường gặp là tiểu ra máu.Theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng bệnh.
1. Ung thư đường tiết niệu
Ung thư đường tiết niệu có thể liên quan đến nhiều cơ quan như bàng quang (phổ biến nhất), bể thận, niệu quản và niệu đạo (hiếm gặp). Bệnh nhân thường trải qua biểu hiện tiểu máu, tổng thể không đau hoặc các triệu chứng khó chịu, mặc dù một số trường hợp có thể được phát hiện tình cờ.
2. Dấu hiệu của ung thư đường tiết niệu
Khi mắc ung thư đường tiết niệu, người bệnh thường trải qua các triệu chứng sau:
– Đau rát khi đi tiểu: Người bệnh thường phải đối mặt với tình trạng đi tiểu nhiều lần, buồn tiểu liên tục, tiểu không hết, và cảm giác đau rát khi tiểu.
– Tiểu ra máu: Nếu khối u ở đường tiết niệu gây viêm loét, người bệnh có thể tiểu ra máu. Số lượng máu có thể thay đổi từ ít đến nhiều, phụ thuộc vào tình trạng của vết loét. Máu trong nước tiểu thường khó nhận biết bằng mắt thường.
– Tiểu khó: Khối u lớn có thể chèn ép lên bàng quang và ống dẫn nước tiểu, gây kích thích và làm suy giảm lưu thông nước tiểu. Kết quả là người bệnh gặp khó khăn khi tiểu, có thể là tiểu đứt quãng hoặc buồn tiểu mà không thể tiểu ra.
– Đau lưng, đau hông: Khi khối u xâm lấn và làm bít tắc đường tiết niệu, nước tiểu không thể đào thải ra ngoài, có thể dẫn đến đau lưng hoặc đau hông. Tình trạng này cực kỳ nguy hiểm vì có thể gây tổn thương và suy giảm chức năng của thận.
– Máu trong tinh dịch: Nam giới mắc ung thư đường tiết niệu có thể gặp phải tình trạng máu xuất hiện trong tinh dịch. Số lượng máu trong tinh dịch có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh và sức khỏe của từng người.
Ai có nguy cơ cao mắc ung thư đường tiết niệu?
3. Các yếu tố nguy cơ gây bệnh
– Hút thuốc lá.
– Tiếp xúc lâu dài với các chất gây ung thư như thuốc nhuộm azo, kim loại nặng, phenacetin, amin thơm như benzidine và thuốc nhuộm anilin trong môi trường làm việc.
– Viêm đường tiết niệu mãn tính có thể dẫn đến biến đổi tế bào niệu quản thành tế bào biểu mô vảy.
– Nhiễm trùng đường tiểu mãn tính hoặc tái phát.
– Nhiễm sán máng.
– Sỏi thận mãn tính.
– Viêm niệu đạo.
– Nhiễm HPV loại 16.
– Tiêu thụ nước uống có hàm lượng clo/asen cao.
– Tiền sử tiếp xạ vùng chậu, hoặc điều trị bằng cyclophosphamide.
– Tiền sử gia đình có người mắc ung thư biểu mô.
4. Làm thế nào để chẩn đoán ung thư đường tiết niệu?
Để chẩn đoán ung thư đường tiết niệu, các phương pháp sau có thể được áp dụng:
– Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm này đơn giản nhằm kiểm tra máu và các chất khác trong nước tiểu, thường được thực hiện như một phần của kiểm tra sức khỏe tổng quát.
– Xét nghiệm tế bào học nước tiểu: Sử dụng kính hiển vi để tìm kiếm các tế bào ung thư trong nước tiểu.
– Chụp cắt lớp vi tính CT: Được chỉ định ở những người có triệu chứng như tiểu máu đại thể hoặc người trên 35 tuổi có yếu tố nguy cơ ung thư niệu quản.
Những xét nghiệm này giúp phát hiện sớm một số loại ung thư. Trong một số trường hợp, kết quả có thể bất thường ngay cả ở những người không mắc ung thư.
5. Phương pháp điều trị
Phương pháp điều trị ung thư đường tiết niệu được quyết định dựa trên vị trí của khối u, giai đoạn của bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
– Phẫu thuật cắt bỏ khối u: Trong trường hợp ung thư niệu quản, phẫu thuật có thể loại bỏ hoàn toàn niệu quản cùng với một phần của cấu trúc mô xung quanh niệu quản. Đối với ung thư thận hoặc khối u ở vùng bể thận, phẫu thuật có thể liên quan đến việc loại bỏ toàn bộ thận hoặc thực hiện một phẫu thuật cắt bỏ thận, bao gồm cả việc loại bỏ toàn bộ mô mỡ xung quanh thận kết hợp với việc nạo hạch ở cạnh cuống thận.
– Phẫu thuật bảo tồn: Phương pháp này áp dụng khi khối u nằm ở vị trí phù hợp để chỉ cần loại bỏ một phần của niệu quản.
– Xạ trị: Xạ trị thường được sử dụng sau khi phẫu thuật đã loại bỏ khối u ác tính và có thể cùng với việc xử lý di căn tới các hạch bạch huyết để ngăn chặn sự lan rộng của khối u.
– Hóa trị: Hóa trị liên quan đến việc sử dụng các chất hóa học để tiêu diệt tế bào ung thư, có thể được sử dụng như một phần của kế hoạch điều trị hoặc sau phẫu thuật để loại bỏ tế bào ung thư còn sót lại.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ website: https://nhathuochapu.vn/