U đầu tụy có nguy hiểm không? Phương pháp chẩn đoán, điều trị bệnh?

Nhiều bệnh nhân khi biết mình mắc u đầu tụy thường đặt ra câu hỏi về mức độ nguy hiểm của bệnh. Đây là một bệnh phổ biến, thường chiếm đa số trường hợp u tụy. U đầu tụy có thể gây ra các vấn đề như vàng da do tắc nghẽn dòng mật, các di chứng về tâm thần kinh, và nhiều biến chứng sức khỏe nguy hiểm khác nếu không được điều trị sớm.

1. U đầu tụy là gì?

U đầu tụy là một loại u phổ biến mà thường xuất hiện ở tuyến tụy. Tuyến tụy nằm ở phía dưới dạ dày, trước cột sống, có kích thước khoảng 15cm chiều dài, 6cm chiều cao và 3cm dày. Tuyến tụy cân nặng khoảng 80g và chịu trách nhiệm tiết ra dịch tụy để hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn và điều chỉnh mức đường trong máu. Tuyến tụy có hình dạng giống một chiếc búa nhỏ và được chia thành ba phần chính: đầu tụy, thân tụy và đuôi tụy.

U đầu tụy là loại u phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% trong tổng số các trường hợp u tụy. U tụy có thể chia thành hai loại chính: u lành tính và u ác tính. U lành tính phát triển chậm, không lan rộng và rất hiếm gặp, tuy nhiên có thể gây ra biến chứng như tắc mật. Phần lớn các trường hợp u đầu tụy là u ác tính, thường đi kèm với các triệu chứng nghiêm trọng và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân.

2. Dấu hiệu bệnh

  • Lành tính

Trong phần lớn các trường hợp, người mắc u đầu tụy lành tính thường không thấy bất kỳ triệu chứng nào khi u vẫn nhỏ. Chỉ khi u đầu tụy phát triển đến kích thước lớn, gây ra tắc mật dẫn đến hiện tượng vàng da, vàng mắt, đau bụng, phân bạc,… các triệu chứng này mới xuất hiện.

Triệu chứng của u đầu tụy lành tính thường rất ít và khó nhận biết. Ngoài việc dựa vào triệu chứng lâm sàng, để xác định chính xác căn bệnh, các bác sĩ cần yêu cầu bệnh nhân tiến hành các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, CT, MRI, xạ hình, cùng với xét nghiệm hormone máu, PET-CT,…

  • Ác tính

U đầu tụy ác tính là một trong những căn bệnh nghiêm trọng hàng đầu trong danh sách các bệnh liên quan đến tuyến tụy. Những người mắc u đầu tụy ác tính có thể gặp các dấu hiệu như sau:

– Thường xuyên đầy hơi, đặc biệt là sau khi ăn no hoặc khi ăn các loại thực phẩm khó tiêu. Nguyên nhân của hiện tượng đầy hơi là do khối u ngày càng phát triển lớn, ảnh hưởng đến dạ dày. Khi khối u lớn hơn, cảm giác đầy hơi có thể xuất hiện ngay cả khi bệnh nhân ăn ít. Đây cũng là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng chán ăn ở bệnh nhân.

– Sự phát triển lớn của bệnh có thể gây tắc nghẽn dòng mật, dẫn đến tình trạng vàng da. Đây là một dấu hiệu nghiêm trọng, thường kèm theo vàng mắt, rối loạn tiêu hóa thường xuyên, phân bạc.

– Đau âm ỉ ở phần trên bụng là một trong những dấu hiệu thường gặp ở khoảng 80% bệnh nhân mắc u đầu tụy ác tính. Cơn đau có thể lan rộng đến lưng và kéo dài, thường trở nên nghiêm trọng hơn vào ban đêm.

– Cảm giác chán ăn, đau bụng, rối loạn tiêu hóa kéo dài có thể khiến bệnh nhân mệt mỏi và mất cân nhanh chóng (mất khoảng 5% trọng lượng cơ thể trong vòng 6 tháng). Sụt cân cũng có thể xảy ra do khối u hoặc do suy nhược ung thư, một dạng suy nhược cơ thể xảy ra do thay đổi cách sử dụng protein và calo.

– U đầu tụy có thể làm gián đoạn quá trình sản xuất enzyme tiêu hóa của tuyến tụy, gây ra rối loạn tiêu hóa, đầy bụng, buồn nôn hoặc nôn mửa.

3. U đầu tụy có nguy hiểm không?

U đầu tụy là một bệnh lý đe dọa đến sức khỏe của người mắc, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và đe dọa tính mạng của họ. Biến chứng nặng nề nhất của bệnh thường là u tụy nội tiết và u ung thư. Mức độ nguy hiểm của u đầu tụy phụ thuộc vào loại u cũng như giai đoạn của bệnh.

U đầu tụy nội tiết gây ra các vấn đề nội tiết nghiêm trọng, có thể dẫn đến những cơn hạ đường huyết kéo dài, gây tổn thương hệ thần kinh trung ương vĩnh viễn, và có thể gây ra những di chứng tâm thần kinh nặng và tàn phế ở trẻ em.

U đầu tụy lành tính rất hiếm gặp, với hầu hết các trường hợp là ung thư, đặc biệt là khi bệnh được phát hiện và điều trị ở giai đoạn muộn. Tiên lượng sống trên 5 năm sau khi chẩn đoán (tức là tiên lượng chữa khỏi bệnh ung thư) cho ung thư tuyến tụy giai đoạn 1 chỉ là khoảng 12 – 14%. Tỉ lệ này thấp hơn, chỉ khoảng 5 – 7% ở giai đoạn II, 3% ở giai đoạn 3 và chỉ 1% ở giai đoạn cuối của ung thư đầu tụy.

Do đó, việc phát hiện sớm rất quan trọng để tăng cơ hội chữa khỏi cho bệnh nhân. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp u đầu tụy là ung thư thường được phát hiện muộn do triệu chứng mờ nhạt, khó phát hiện ở giai đoạn sớm. Điều này tạo ra nhiều thách thức trong quá trình điều trị và kiểm soát u, cũng như cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

4. Phương pháp điều trị u đầu tụy

Bất kể u có tính chất lành tính hay ác tính, việc điều trị sớm với phương pháp phù hợp là cực kỳ quan trọng. Bác sĩ sẽ dựa trên nhiều yếu tố để quyết định phương pháp điều trị thích hợp như kích thước u, tính chất của u, triệu chứng và biến chứng, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và mong muốn của họ về điều trị.

Các phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh và ung thư tuyến tụy bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị. Phẫu thuật thường là phương pháp chính để loại bỏ u. Hóa trị sử dụng hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư, trong khi xạ trị sử dụng tia X hoặc các loại tia khác để tiêu diệt tế bào ung thư. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được chăm sóc đặc biệt với chế độ dinh dưỡng phù hợp và theo dõi sát sao để giảm thiểu nguy cơ tái phát.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ website: https://nhathuochapu.vn/

Gọi Điện Thoại Zalo Facebook