Ung thư đại trực tràng là ung thư bắt đầu từ ruột kết hoặc trực tràng. Đây là loại ung thư được phát triển từ giai đoạn 0, là ung thư rất sớm đến giai đoạn 4, là ung thư đại trực tràng di căn.
1. Ung thư đại trực tràng di căn là như thế nào?
Ung thư đại trực tràng di căn là ung thư đã di căn. Điều này có nghĩa là nó đã lan đến các vị trí trong khu vực hoặc xa, chẳng hạn như các cơ quan khác hoặc các hạch bạch huyết.
Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, mặc dù ung thư có thể di căn đến bất kỳ bộ phận nào khác của cơ thể nhưng ung thư đại trực tràng thường di căn đến gan, phổi hoặc phúc mạc.
Khoảng 21% những người mới được chẩn đoán mắc bệnh ung thư đại trực tràng có bệnh di căn xa tại thời điểm được chẩn đoán.
Ung thư đại trực tràng di căn đến các vị trí xa hiếm khi có thể chữa khỏi. Một khi ung thư lan rộng, nó rất khó có thể kiểm soát.
Tuy nhiên, có những phương pháp điều trị có thể giúp ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của ung thư và kiểm soát các triệu chứng. Sự phát triển liên tục trong các phương pháp điều trị ung thư đại trực tràng đã cải thiện tỷ lệ sống sót.
Ung thư đại trực tràng di căn có nghĩa là nó đã lan đến các vị trí trong khu vực hoặc các cơ quan khác.
2. Các triệu chứng của ung thư đại trực tràng là gì?
Ung thư đại trực tràng có nhiều khả năng gây ra các triệu chứng ở giai đoạn sau, khi ung thư đã phát triển hoặc lan rộng.
Các triệu chứng của ung thư đại trực tràng bao gồm:
Thay đổi thói quen đi tiêu; chẳng hạn như bị táo bón, tiêu chảy hoặc phân hẹp, kéo dài hơn một vài ngày.
Có máu trong phân, có thể làm cho phân có màu hạt dẻ hoặc đen.
Trực tràng chảy máu đỏ tươi.
Cảm giác như thể ruột của bạn không rỗng sau khi đi tiêu.
Cảm giác co thắt ở bụng hoặc đau bụng.
Mệt mỏi.
Giảm cân không giải thích được.
Thiếu máu.
Các triệu chứng của ung thư đại trực tràng phụ thuộc vào nơi ung thư đã di căn tới và kích thước của khối u di căn. Một số triệu chứng có thể kể đến như:
Vàng da hoặc sưng bụng, khi ung thư đã di căn đến gan.
Khó thở, khi ung thư đã di căn đến phổi.
Đau xương và gãy xương, khi ung thư đã di căn vào xương.
Chóng mặt, nhức đầu hoặc co giật khi ung thư đã di căn đến não.
Tùy vị trí ung thư di căn mà người bệnh sẽ có các triệu chứng khác nhau.
3. Ung thư đại trực tràng phát triển như thế nào?
Ung thư đại trực tràng thường bắt đầu như một khối u phát triển ở lớp niêm mạc bên trong của trực tràng hoặc ruột kết. Nó phát triển và chuyển đổi chậm trong vòng vài năm.
Một khi ung thư đã phát triển, nó có thể tiến sâu hơn vào thành ruột kết hoặc trực tràng của bạn và tiếp tục xâm lấn các mạch máu hoặc bạch huyết. Tế bào ung thư có thể lây lan vào các hạch bạch huyết hoặc mạch máu gần đó và cũng có thể lan đến các cơ quan hoặc mô khác.
Những nơi phổ biến nhất để ung thư đại trực tràng di căn là gan, phổi và phúc mạc. Tuy nhiên, ung thư cũng có thể lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như xương và não.
4. Làm thế nào để chẩn đoán ung thư đại trực tràng?
Một số người bị ung thư đại trực tràng tại thời điểm chẩn đoán lần đầu tiên. Nhiều người khác phát hiện ra ung thư của họ đã lây lan sau vài tháng hoặc thậm chí vài năm sau lần chẩn đoán đầu tiên.
Xét nghiệm chính được sử dụng để chẩn đoán ung thư đại trực tràng là nội soi, cùng với sinh thiết, các nghiên cứu tế bào và mô khác. Ung thư đại trực tràng di căn được chẩn đoán bằng cách sử dụng các xét nghiệm hình ảnh để xem liệu ung thư đã di căn hay chưa. Sinh thiết có thể được thực hiện trên một khối u ở xa để kiểm tra xem đó là khối u di căn hay một loại ung thư nguyên phát khác. Các xét nghiệm hình ảnh được sử dụng để chẩn đoán ung thư đại trực tràng di căn bao gồm:
Chụp cắt lớp. Chụp CT Scan được sử dụng để xem liệu ung thư đại trực tràng đã lan đến các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác trong ngực, bụng hoặc xương chậu của bạn hay chưa. Chụp CT cũng có thể được sử dụng để hướng dẫn sinh thiết xác nhận di căn trong các cơ quan, chẳng hạn như gan.
Siêu âm. Siêu âm bụng có thể được sử dụng để xem liệu ung thư đại trực tràng đã di căn đến gan hay chưa. Sinh thiết cũng có thể được thực hiện với sự hướng dẫn của siêu âm, nếu cần.
Chụp MRI. Chụp MRI vùng chậu hoặc bụng có thể được sử dụng để xem ung thư đã di căn ở đâu trong khung chậu và nếu có bất kỳ hạch bạch huyết nào liên quan.Tia X. Chụp X-quang phổi thường được sử dụng để xem liệu ung thư đại trực tràng đã di căn đến phổi hay chưa. Chụp X-quang cũng có thể được sử dụng để kiểm tra di căn xương.
Chụp PET / CT. Chụp PET thường được sử dụng để kiểm tra di căn khắp cơ thể, bao gồm cả não. Nó cũng có thể được sử dụng để phân giai đoạn và lập kế hoạch điều trị; chẳng hạn như phẫu thuật, đối với các khối u di căn. Chụp PET / CT kết hợp cũng có thể được sử dụng.
Xét nghiệm chính được sử dụng để chẩn đoán ung thư đại trực tràng là nội soi.
5. Điều trị ung thư đại trực tràng như thế nào?
Điều trị ung thư đại trực tràng phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm mức độ lan rộng và kích thước và vị trí của các khối u. Tuổi của bạn, sức khỏe tổng thể và các tác dụng phụ tiềm ẩn do điều trị ung thư cũng được xem xét.
Bác sĩ sẽ làm việc với bạn để xác định phương pháp điều trị tốt nhất cho tình trạng cụ thể của bạn. Ung thư đại trực tràng di căn hiếm khi có thể chữa khỏi. Mục tiêu của điều trị thường là kéo dài tuổi thọ và làm giảm hoặc ngăn ngừa các triệu chứng. Trong một số trường hợp hiếm hoi, ung thư trực tràng di căn có thể được chữa khỏi bằng cách phẫu thuật cắt bỏ tất cả các khối u.
Hầu hết, việc điều trị ung thư đại trực tràng được tiến hành với hy vọng kiểm soát ung thư càng lâu càng tốt. Mỗi bệnh nhân lại có phản ứng với việc điều trị khác nhau, do đó, bạn có thể sống lâu hơn những người khác hoặc ngược lại.
Phẫu thuật có thể được thực hiện để giảm bớt hoặc ngăn ngừa các biến chứng, chẳng hạn như tắc nghẽn đại tràng. Khi chỉ có một vài di căn giới hạn ở phổi hoặc gan, phẫu thuật có thể được sử dụng để loại bỏ chúng; cũng như khối u nguyên phát, để cố gắng cải thiện khả năng sống sót.
Hóa trị, xạ trị và các liệu pháp nhắm mục tiêu có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp để thu nhỏ khối u, giảm các triệu chứng và kéo dài thời gian sống sót. Trong những năm gần đây, đã có một số liệu pháp nhắm mục tiêu được phê duyệt đối với ung thư đại trực tràng di căn.
Bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc để kiểm soát cơn đau, buồn nôn và các tác dụng phụ khác của bệnh ung thư hoặc điều trị.
6. Triển vọng đối với bệnh nhân ung thư đại trực tràng
Ung thư di căn, ngay cả khi không thể chữa khỏi thì đôi khi cũng có thể được kiểm soát trong nhiều tháng hoặc nhiều năm.
Sự phát triển của các phương pháp điều trị ung thư đại trực tràng trong những năm gần đây đã giúp con người sống lâu hơn với căn bệnh này.
Tỷ lệ sống sót sau 5 năm tương đối gần đây nhất đối với ung thư đại trực tràng di căn xa là 13,8%. Điều này có nghĩa là 13,8% những người bị ung thư đại trực tràng di căn vẫn còn sống sau 5 năm sau khi chẩn đoán.
Tỷ lệ sống sót chỉ là ước tính và không thể dự đoán kết quả cá nhân. Con số này không tính đến nhiều yếu tố quan trọng khác; chẳng hạn như tuổi tác hoặc vấn đề sức khỏe của một người, một số chất chỉ điểm khối u, protein hoặc phương pháp điều trị đã được sử dụng và cách một người phản ứng với điều trị.
Bác sĩ của bạn có thể giúp đưa ra con số này dựa trên tình trạng của bạn.
Bệnh ung thư đại trực tràng hoàn toàn có thể điều trị khỏi nếu được phát hiện sớm, do đó, việc sàng lọc phát hiện sớm ung thư đại trực tràng hết sức quan trọng. Khi có yếu tố nguy cơ hoặc các biểu hiện nghi ngờ bạn nên đến các bệnh viện, trung tâm y tế chuyên sâu để khám sàng lọc giúp phát hiện sớm ung thư đại trực tràng.
Để biết thêm thông vui lòng liên hệ với Nhà thuốc Hapu qua số hotline 0923 283 003 hoặc truy cập vào website https://nhathuochapu.vn để được hỗ trợ tư vấn 24/7