Một số thông tin có thể bạn chưa biết về trật khớp cổ chân

Trật khớp cổ chân hoặc trật khớp mắt cá chân là một tình trạng khá phổ biến phổ biến trong các hoạt động bình thường hàng ngày. Bong gân mắt cá chân cũng có thể cực kỳ đau đớn. Đau có thể nhẹ hoặc nghiêm trọng, tùy thuộc vào tình trạng của bạn. Mắt cá chân có thể bị biến dạng và không thể di chuyển mắt cá chân của mình.

1. Trật khớp cổ chân là gì?

Khớp mắt cá chân được tạo thành từ ba xương, xương chày, fibula và talus, và được bao quanh bởi một hệ thống dây chằng. Các dây chằng chịu trách nhiệm giúp mắt cá chân hoạt động ở vị trí ổn định, cân bằng.

Trật khớp cổ chân là tình trạng vị trí của xương mắt cá chân không phù hợp với cấu trúc sinh lý bình thường, do đó ảnh hưởng trực tiếp đến khớp ở đây. Hầu hết các trường hợp trật khớp chân thường xảy ra khi di chuyển mạnh, lặp lại động tác nhiều lần liên tiếp, đi giày cao gót…

Trật cổ chân có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Tình trạng này thường đi kèm với gãy xương mắt cá chân hơn là chỉ bị bong gân.

2. Dấu hiệu và triệu chứng trật khớp cổ chân

Tương tự như các trật khớp khác, mắt cá chân bị trật khớp có thể cực kỳ khó chịu cho bệnh nhân vì cơn đau dai dẳng, ngay cả khi không hoạt động. Ngoài ra, một số người cũng gặp các triệu chứng như:

Da ở vùng khớp bị bầm tím và sưng

Đau và cứng khớp

Giảm hoặc mất chuyển động trong các khớp.

Rỗng khớp rỗng: Đây là một dấu hiệu đặc biệt của trật khớp, nhưng không phải tất cả các khớp đều có mặt, mà chỉ ở một vài khớp như khớp vai hoặc khuỷu tay. Nếu bệnh nhân đi khám muộn, sẽ rất khó phát hiện vì phù nề sẽ tăng nhanh sau chấn thương.

Biến dạng toàn bộ chi: Nếu vai bị trật khớp, tư thế cánh tay sẽ bị biến dạng hoặc không gần với cơ thể. Nếu trật khớp háng, vị trí chi ngắn, đầu gối có vòng quay vào trong,

Dấu hiệu khớp được nâng lên bất thường do sự trật khớp của đầu xương khỏi khoang khớp.

Chuyển động đàn hồi, còn được gọi là dấu hiệu mùa xuân: Triệu chứng này chỉ xuất hiện trong trật khớp, bởi vì đầu xương bị thay thế và chặt chẽ trong fascia và dây chằng. Cho dù cố tình kéo hoặc đẩy khớp trở lại vị trí bình thường, khớp sẽ bật trở lại vị trí bị trật khớp.

3. Biến chứng của trật khớp

Các biến chứng nghiêm trọng của trật khớp là không phổ biến nhưng có thể gây tàn tật, mất chức năng chi vĩnh viễn và thậm chí các triệu chứng đe dọa tính mạng.

Trật khớp, đặc biệt là nếu không được sửa chữa kịp thời, có nguy cơ tổn thương mạch máu và thần kinh cao hơn gãy xương. Trật khớp mở (có thể dẫn đến nhiễm trùng) và trật khớp gây tổn thương mạch máu làm giảm tưới máu mô và tổn thương thần kinh có nguy cơ biến chứng cao nhất. Trật khớp kín không liên quan đến tổn thương mạch máu hoặc thần kinh, và điều chỉnh sớm ít có khả năng dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. (4)

Các biến chứng cấp tính phổ biến là:

Gãy xương: Gãy xương có thể đi kèm với trật khớp (ví dụ, trật khớp vai thường đi kèm với gãy xương cơ giới lớn)

Chảy máu: Chảy máu có liên quan đến tổn thương mô mềm nghiêm trọng

Tổn thương mạch máu: Một số trật khớp kín, đặc biệt là trật khớp gối hoặc hông, có thể gây thiếu máu cục bộ ngoại biên; Tổn thương mạch máu có thể rõ ràng về mặt lâm sàng vài giờ sau khi bị thương.

Tổn thương thần kinh: Dây thần kinh có thể bị tổn thương bằng cách kéo dài trong khi trật khớp hoặc có thể bị gãy trong khi trật khớp mở.

Nhiễm trùng: Bất kỳ chấn thương nào cũng có khả năng nhiễm trùng. Nguy cơ cao thuộc về bệnh nhân bị trật khớp hoặc phẫu thuật mở. Nhiễm trùng cấp tính có thể dẫn đến viêm tủy xương, rất khó chữa. Các biến chứng ở xa bao gồm:

Bất ổn: Trật khớp có thể dẫn đến bất ổn chung. Sự bất ổn có thể làm suy giảm chức năng khớp và làm tăng nguy cơ viêm xương khớp

Độ cứng và phạm vi chuyển động hạn chế: Nếu khớp bất động quá lâu, độ cứng sẽ xảy ra sớm hơn. Khớp gối, khuỷu tay và vai đặc biệt dễ bị cứng khớp sau chấn thương, đặc biệt là ở người cao tuổi.

Viêm xương khớp: Viêm xương khớp xảy ra chủ yếu khi các mạch máu cung cấp cho khớp bị tổn thương. Trật khớp háng bẩm sinh có thể dẫn đến loãng xương đầu đùi. Trật khớp cũng làm gián đoạn bề mặt chịu lực của khớp, lệch và không ổn định dẫn đến thoái hóa sụn và thoái hóa khớp.

xử-lý-khi-bị-trật-chân

4. Chẩn đoán lâm sàng trật khớp

Chẩn đoán trật khớp chân bằng cách kiểm tra lâm sàng. Sau đó, bác sĩ sẽ yêu cầu các xét nghiệm hình ảnh để có được đánh giá chính xác hơn về xương và mô mềm của bạn. Bao gồm:

X-quang: Cung cấp hình ảnh giúp các bác sĩ đánh giá tình trạng xương tốt hơn;

Chụp cộng hưởng từ: Nếu bác sĩ nghi ngờ gãy xương, tổn thương dây chằng nghiêm trọng hoặc tổn thương bề mặt khớp mắt cá chân, MRI sẽ được chỉ định;

Chụp CT: Máy tính kết hợp hình ảnh X-quang từ các góc độ khác nhau để tạo ra hình ảnh cắt ngang cho thấy nhiều chi tiết hơn bên trong cơ thể bao gồm xương và khớp.

Sự khác biệt giữa bong gân và trật khớp là gì?

Trật khớp và bong gân hoàn toàn có khả năng xảy ra ở bất kỳ khớp nào trong cơ thể, chẳng hạn như mắt cá chân, đầu gối, vai hoặc cổ tay. Ngoài ra, cả hai cũng chia sẻ một số triệu chứng như đau hoặc bầm tím ở vùng chấn thương, khó vận động, v.v., khiến mọi người nhầm lẫn hai vấn đề.

Tuy nhiên, bạn vẫn có thể nói bong gân do trật khớp bởi các dấu hiệu sau đây, bao gồm:

Bong gân

Đau khó chịu.

Khu vực bị bong gân có xu hướng sưng lên, đôi khi có vết bầm tím.

Khớp cứng hoặc lỏng lẻo.

Giới hạn phạm vi chuyển động của bộ phận mà dây chằng bị thương.

Giảm tính linh hoạt. Nếu bạn bị bong gân bàn chân hoặc mắt cá chân, bạn sẽ gặp khó khăn khi đi lại và sẽ không thể di chuyển khớp một cách tự nhiên.

Trật khớp

Cường độ đau dữ dội. Trong một số trường hợp, cơn đau có thể kéo dài ngay cả khi chuyển động nhẹ.

Khớp được mở rộng và biến dạng rõ ràng.

Tê và ngứa ở phần khớp bị trật khớp (các dây thần kinh xung quanh bị ảnh hưởng).

Chảy máu dưới da (các mạch máu bị tổn thương).

Phần bị trật khớp không thể uốn cong, kéo dài hoặc hoạt động bình thường.

Điều trị trật khớp cổ chân

Điều trị trật khớp có thể trải qua 3 giai đoạn:

Căn chỉnh lại khớp mắt cá chân trở lại vị trí bình thường;

Giai đoạn 1: Điều trị và chăm sóc nhằm mục đích giảm sưng và bảo vệ mắt cá chân bị thương. Phương pháp điều trị chính trong giai đoạn này là nghỉ ngơi;

Giai đoạn 2: Phương pháp điều trị được sử dụng để tăng tính linh hoạt và cải thiện phạm vi chuyển động;

Giai đoạn 3: Điều trị được sử dụng để giúp bạn trở lại cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể sử dụng mắt cá chân như trước đây.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ website: https://nhathuochapu.vn/

Gọi Điện Thoại Zalo Facebook