Ung thư biểu mô nhú tuyến giáp là một dạng ung thư phổ biến có nguyên nhân gây bệnh là tiếp xúc với năng lượng bức xạ. Bệnh thường biểu hiện dưới dạng các nốt hoặc khối u không đều trong nhu mô tuyến giáp bình thường. Hãy tiếp tục đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm về bệnh.
1. Khái niệm về ung thư biểu mô nhú tuyến giáp là gì?
Ung thư biểu mô nhú là một khối u ác tính được hình thành từ tế bào biểu mô của nang giáp, thường có cấu trúc nhú hoặc nang và có đặc điểm nhân riêng biệt. Cấu trúc nhú có nhiều biến thể khác nhau, nhưng các đặc điểm của nhân thường không thay đổi (nhân lớn, kính mờ, nhạt màu, có rãnh, và thể vùi trong nhân).
2. Nguyên nhân gây bệnh
Mặc dù nguyên nhân gây ra ung thư biểu mô nhú tuyến giáp vẫn chưa được biết chắc chắn, nhưng có một số yếu tố liên quan đã được ghi nhận như: tác động từ phóng xạ trong môi trường sống. Ngoài ra, nhiều yếu tố nguy cơ khác cũng đã được xác định, bao gồm sinh sản, béo phì, tiểu đường, hút thuốc lá, uống rượu, dư thừa iốt trong chế độ ăn uống… và các yếu tố di truyền. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa các yếu tố này và ung thư biểu mô tuyến giáp vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.
3. Triệu chứng lâm sàng của ung thư biểu mô nhú tuyến giáp
Biểu hiện lâm sàng của ung thư biểu mô tuyến giáp thường không rõ ràng. Triệu chứng chủ yếu là sự xuất hiện của khối u không đau ở vùng tuyến giáp, có thể kèm theo sự phát triển của các hạch ở vùng cổ, có thể là to hoặc không to. Thực tế, bất kỳ phần nào của tuyến giáp cũng có thể trở thành nơi phát triển khối u.
Nguy cơ mắc ung thư biểu mô nhú tuyến giáp ở bệnh nhân có bướu giáp là một điểm được quan tâm. Các nghiên cứu trước đây đã so sánh bệnh nhân có nhiều nốt tuyến giáp với những người chỉ có một nốt tuyến giáp, và không thấy sự khác biệt về tỷ lệ mắc ung thư. Tuy nhiên, các nghiên cứu sau này đã chỉ ra rằng nguy cơ mắc ung thư biểu mô nhú tuyến giáp ở bệnh nhân có một nốt tuyến giáp đơn độc lại cao hơn so với những người có nhiều nốt tuyến giáp. Tuy vậy, các quan điểm này không còn đúng vì nhiều nghiên cứu tiếp theo đã báo cáo rằng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp đáng kể ở những bệnh nhân có nhiều nốt tuyến giáp.
Vì vậy, ung thư biểu mô nhú tuyến giáp là loại ung thư ác tính phổ biến nhất trong tuyến giáp, thường được phát hiện tình cờ ở bệnh nhân có bướu giáp lành tính. Nguy cơ mắc ung thư nhú tuyến giáp ở bệnh nhân có bướu giáp đa nốt đã được báo cáo dao động từ 6% đến 21,2%.
4. Chẩn đoán ung thư biểu mô nhú tuyến giáp
- Chọc hút tế bào tuyến giáp
Phương pháp chọc hút tế bào tuyến giáp là phương pháp chẩn đoán phổ biến nhất để xác định ung thư biểu mô nhú của tuyến giáp. Thủ thuật này là phương pháp xâm lấn tối thiểu và nhanh chóng, thực hiện bằng cách sử dụng kim nhỏ để lấy mẫu tế bào từ nốt tổn thương, sau đó phết lên lam kính và phân tích dưới kính hiển vi. Các đặc điểm chẩn đoán của tế bào tuyến giáp bao gồm:
– Phiến đồ nhiều tế bào, ít hoặc không có chất keo.
– Nhân tế bào lớn, không đều về hình dạng và kích thước.
– Chất nhiễm sắc dạng hạt, bột.
– Giả thể vùi trong nhân.
– Nhân có khía, nhiều nhân chồng lên nhau.
– Bào tương rộng, nhạt màu, có hốc, dạng bọt.
- Cắt lạnh hoặc sinh thiết tức thì trong mổ (Frozen section)
Phương pháp cắt lạnh không được khuyến khích mạnh mẽ do tác động đông lạnh có thể làm biến dạng các đặc điểm hạt nhân cần thiết cho chẩn đoán. Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ trước phẫu thuật để xác định chẩn đoán và quyết định quy trình phẫu thuật phù hợp nhất. Cắt lạnh trong phẫu thuật tuyến giáp thường được sử dụng để phát hiện sự xâm nhập của u vào mô xung quanh và đôi khi để phát hiện sự di căn hạch.
- Hình ảnh đại thể
– Khối u thường là khối đặc, ranh giới không rõ, xâm lấn vào nhu mô giáp hoặc các mô xung quanh.
– Có thể có dạng đặc, nang, hoặc chỉ đơn giản là nang. Loại nang thường có vỏ, bên trong là lòng sáng hoặc chứa dịch màu vàng nâu, có thể thấy nhú ở vách nang. Xơ hóa thường gặp bên trong và xung quanh khối u.
– Có thể có dạng hạt, có thể chứa nhiều ổ canxi hoặc xương hóa.
- Hình ảnh vi thể
Các đặc điểm cấu trúc bao gồm:
– Dạng phát triển: nhú, nang, đặc, bè, tổ chức. Có thể có nhiều loại trên một khối u.
– Nang kéo dài, xoắn vặn, ít chất keo.
– Thể cát.
– Xơ hóa bất thường trong khối u.
– Chất keo đặc hơn so với mô giáp xung quanh.
– Cấu trúc dạng nhú lồi vào trong lòng nang.
– Dị sản vảy (50%).
5. Tiên lượng và điều trị bệnh
Các yếu tố tiên lượng xấu của ung thư biểu mô nhú tuyến giáp bao gồm tuổi tác, giới tính, kích thước khối u lớn,… Phẫu thuật thường là liệu pháp đầu tiên cho ung thư biểu mô, và mức độ của phẫu thuật phụ thuộc vào kích thước của khối u ban đầu và sự di căn vào
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ website: https://nhathuochapu.vn/