Ung thư da dạng biểu mô tế bào vảy, hay còn được gọi là ung thư biểu mô tế bào vảy hoặc ung thư tế bào gai, là một trong những loại ung thư da phổ biến thứ hai sau ung thư biểu mô tế bào đáy. Bệnh này có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
1. Ung thư biểu mô tế bào vảy là gì?
Ung thư biểu mô tế bào vảy (hay còn gọi là Squamous cell carcinoma – SCC) là một dạng ung thư xuất phát từ sự biến đổi không bình thường của các tế bào vảy trong lớp biểu bì của da.
Da là cơ quan lớn nhất trên cơ thể người, đóng vai trò bảo vệ khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn và giúp duy trì nhiệt độ cơ thể. Nó cũng chứa các receptor cảm nhận nhiệt độ và môi trường xung quanh.
Cấu trúc của da bao gồm 3 lớp: biểu bì (lớp ngoài cùng), bì và hạ bì. Trong đó, lớp biểu bì bao gồm 3 loại tế bào chính: tế bào vảy, tế bào đáy và tế bào hắc tố.
2. Dấu hiệu của bệnh
Ung thư da dạng biểu mô tế bào vảy thường phát triển ở những vùng tiếp xúc thường xuyên với tia cực tím (UV) như mặt, cổ, tay, chân… Một số trường hợp hiếm có thể xuất hiện ở vùng hốc miệng, bộ phận sinh dục hoặc lòng bàn chân. Các tổn thương da do ung thư biểu mô tế bào vảy đôi khi khó phân biệt với các bệnh lý lành tính khác trên da.
Các đặc điểm của tổn thương da do ung thư biểu mô tế bào vảy có thể bao gồm:
– Tổn thương da dạng nốt, sẩn hoặc mảng, nổi lên so với bề mặt da, có ranh giới rõ ràng, màu hồng hoặc đỏ.
– Bề mặt tổn thương có thể trơn hoặc dày sừng, hoặc có dạng lở loét. Tổn thương thường dễ chảy máu.
– Tổn thương da có thể gây đau nhức hoặc ngứa. Nếu tổn thương xâm lấn thần kinh, bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng như tê bì, cảm giác bỏng rát, hoặc dị cảm.
Tùy thuộc vào vị trí của tổn thương da, mức độ xâm lấn của khối u, và đặc điểm mô học của khối u, mỗi trường hợp ung thư da có thể có nguy cơ di căn đến các hạch bạch huyết lân cận khác nhau. Di căn xa đến các cơ quan khác thường ít gặp đối với ung thư da dạng biểu mô tế bào vảy.
Nếu có bất kỳ tổn thương da nào có đặc điểm nghi ngờ như vậy hoặc nếu có các vết lở loét trên da không lành, bệnh nhân nên nhanh chóng đến các phòng khám hoặc bệnh viện chuyên khoa Da Liễu hoặc Ung bướu để được bác sĩ thăm khám và chẩn đoán bệnh.
3. Tiên lượng của ung thư biểu mô tế bào vẩy:
Nhìn chung, tiên lượng cho các tổn thương nhỏ được loại bỏ sớm và đầy đủ là rất tốt. Sự di căn gần và xa của ung thư biểu mô tế bào vẩy trên da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời không phổ biến nhưng có thể gặp, đặc biệt với các khối u biệt hóa không tốt. Các đặc điểm của khối u tiến triển bao gồm:
– Kích thước đường kính > 2 cm
– Độ sâu xâm nhập > 2 mm
– Xâm nhập quanh thần kinh
– Vị trí gần tai hoặc viền màu đỏ son
Khoảng một phần ba các trường hợp ung thư biểu mô tế bào vẩy ở miệng đã di căn trước khi được chẩn đoán.
Ở giai đoạn cuối, có thể cần phẫu thuật mở rộng và tỷ lệ di căn rất cao. Nó ban đầu di căn đến khu vực quanh da và các hạch bạch huyết và cuối cùng là các cơ quan lân cận. Ung thư gần tai hoặc viền môi, trong sẹo, hoặc có xâm nhập quanh thần kinh có tỷ lệ di căn cao. Tỷ lệ sống 5 năm sau điều trị ung thư di căn là 34%.
4. Phương pháp điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy
Phương pháp điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy có thể được chia thành hai loại chính: liệu pháp tác động trên bề mặt và liệu pháp điều trị đối với ung thư da xâm lấn.
- Liệu pháp tác động trên bề mặt:
– Sử dụng thuốc bôi tại chỗ như kem imiquimod hoặc 5-fluorouracil để điều trị các tổn thương tiền ung thư da hoặc ung thư da tại chỗ như bệnh Bowen.
– Phẫu thuật đông lạnh (Cryotherapy) để làm đông lạnh và tiêu diệt các tế bào ác tính bằng dung dịch hoặc ni-tơ.
– Liệu pháp quang động học (Photodynamic – PDT) sử dụng thuốc tăng nhạy ánh sáng được thoa vào da để tiêu diệt tế bào ung thư khi tiếp xúc với ánh sáng.
- Liệu pháp điều trị đối với ung thư da xâm lấn:
– Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính, bao gồm nạo và đốt điện (curettage and electrodesiccation – C & E), phẫu thuật Mohs và phẫu thuật tiêu chuẩn. Cắt u có thể kết hợp với nạo hạch di căn.
– Xạ trị được sử dụng khi không thể phẫu thuật hoặc khi bệnh nhân không muốn phẫu thuật, cũng như là phương pháp hỗ trợ sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát bệnh. Trong một số trường hợp, xạ trị có thể kết hợp với hóa trị (gọi là hóa xạ trị đồng thời).
– Liệu pháp điều trị toàn thân như hóa trị, liệu pháp miễn dịch và điều trị nhắm trúng đích được áp dụng khi không thể phẫu thuật và xạ trị, hoặc khi hai phương pháp này không hiệu quả, hoặc khi ung thư đã di căn xa đến các cơ quan khác.
Mội thông tin chi tiết xin liên hệ website: https://nhathuochapu.vn/