Ung thư tuyến tụy là một loại bệnh ác tính xuất phát từ bất kỳ phần nào của mô tụy. Dữ liệu thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chỉ ra rằng, mặc dù ung thư tụy chỉ chiếm vị trí thứ 14 về tỉ lệ mắc bệnh, nhưng lại đứng ở vị trí thứ 7 về tỉ lệ tử vong do ung thư. Vậy nguyên nhân gây ung thư tụy là gì? Theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn.
1. Khái niệm về Ung thư tụy:
Ung thư tụy xảy ra khi sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào trong tuyến tụy dẫn đến hình thành một khối u. Phần lớn các trường hợp ung thư tụy phát triển từ tuyến ngoại tiết, được gọi là carcinom tuyến tụy, và thường là loại ung thư có sự lan rộng cao nhất. Khi được chẩn đoán, hầu hết các trường hợp ung thư tụy đã lan rộng tới các bộ phận khác trong cơ thể. Ung thư tuyến tụy thường khá khó chữa trị bằng phương pháp y học nội khoa, và phẫu thuật là phương pháp duy nhất có khả năng loại bỏ hoàn toàn u. Ung thư tụy là một căn bệnh hiếm gặp nhưng lại cực kỳ nguy hiểm do khó phát hiện, khó điều trị và tỷ lệ tử vong cao. Hầu hết bệnh nhân ung thư tụy sau phẫu thuật chỉ sống được khoảng 2-3 năm, với tỷ lệ tái phát sau phẫu thuật cũng rất cao. Đối với những bệnh nhân ở giai đoạn cuối không thể phẫu thuật, hầu hết họ chỉ sống được không quá 1 năm sau khi bệnh được phát hiện. Ung thư tụy được phân loại thành 4 giai đoạn khác nhau:
– Giai đoạn 1: Khối u nhỏ dưới 2cm, không gây ra triệu chứng rõ ràng, làm cho việc phát hiện bệnh khó khăn.
– Giai đoạn 2: Khối u tăng lên từ 2cm đến 4cm, đã xâm lấn vào các mô lân cận nhưng chưa ảnh hưởng đến các mạch máu.
– Giai đoạn 3: Khối u phát triển đến kích thước lớn hơn 6cm, tế bào ung thư đã xâm lấn vào các mạch máu và lan rộng tới các hạch bạch huyết cũng như các cơ quan lân cận.
– Giai đoạn 4: Khối u có thể phát triển đến kích thước bất kỳ, xâm lấn vào các bộ phận xa như gan, phổi…
2. Nguyên nhân gây ung thư tụy
Nguyên nhân của ung thư tụy vẫn còn là một vấn đề chưa được xác định rõ, tuy nhiên, các nhà nghiên cứu đã đề xuất một số yếu tố nguy cơ có thể góp phần vào quá trình phát triển bệnh, bao gồm:
– Yếu tố di truyền: Khoảng 10-15% các trường hợp ung thư tụy được liên kết với yếu tố di truyền. Người có mối quan hệ với các hội chứng di truyền có thể có nguy cơ cao hơn, bao gồm người mắc ung thư vú, ung thư buồng trứng, hoặc các bệnh nhân có tính chất gia đình của ung thư tụy.
– Bệnh lý tụy mãn tính: Một số bệnh như đái tháo đường, viêm tụy mãn tính, hay bệnh xơ nang tụy đã được liên kết với tăng nguy cơ ung thư tụy. Đái tháo đường, ví dụ, không chỉ là yếu tố nguy cơ mà còn có thể là hậu quả của ung thư tụy.
– Yếu tố sinh hoạt và lối sống: Hút thuốc lá, béo phì, thiếu vận động, và nghiện rượu cũng được xem là những yếu tố tăng nguy cơ phát triển ung thư tụy.
– Tuổi tác: Rủi ro mắc ung thư tụy thường tăng theo tuổi, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 50 đến 80. Gần 50% số người được chẩn đoán mắc ung thư tụy là ở độ tuổi 75 trở lên.
– Thừa cân và béo phì: Những người có thừa cân có khoảng 20% khả năng cao hơn để phát triển ung thư tụy, theo các nghiên cứu.
3. Triệu chứng và Đối tượng Nguy cơ Ung thư tụy:
Triệu chứng chính của ung thư tuyến tụy thường bao gồm:
– Đau bụng, có thể lan ra sau lưng.
– Sụt cân không rõ nguyên nhân, thường đi kèm với chán ăn, đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy phân lỏng, màu sậm hoặc tiêu ra phân mỡ nổi trên mặt nước.
– Da và mắt biến màu vàng.
– Ngứa da lòng bàn tay, bàn chân.
Các triệu chứng này thường khá mơ hồ và có thể bị nhầm lẫn với các tình trạng khác ít nghiêm trọng và phổ biến hơn, giải thích tại sao nhiều bệnh nhân ung thư tụy thường chỉ được phát hiện ở giai đoạn tiến triển.
Đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư tụy thường là những người có các yếu tố nguy cơ như đã đề cập ở trên.
4. Chẩn đoán và Điều trị :
Để chẩn đoán, ngoài việc thực hiện khám lâm sàng, các bác sĩ thường chỉ định các phương pháp hình ảnh như siêu âm ổ bụng, chụp cắt lớp ổ bụng có tiêm thuốc, chụp cộng hưởng từ, và siêu âm nội soi.
Trong việc điều trị ung thư tụy, nguyên tắc là sử dụng phương pháp kết hợp (bao gồm xạ trị, hóa trị, và phẫu thuật). Phẫu thuật thường đóng vai trò quan trọng nhất để cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ của người bệnh.
Cách điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào vị trí và giai đoạn bệnh. Điều trị phẫu thuật thường cần kết hợp với chăm sóc giảm nhẹ để giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, bao gồm điều trị đau và hỗ trợ tâm lý.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ website: https://nhathuochapu.vn/