Việc chẩn đoán sớm ung thư tuyến tụy gặp nhiều khó khăn vì vị trí của tuyến tụy không thuận lợi để nhận biết. Thông thường, ung thư tuyến tụy không thể gây ra các triệu chứng đáng chú ý cho đến khi nó đã lan rộng sang các phần khác của cơ thể. Hơn nửa trường hợp của ung thư tuyến tụy thường chỉ được chẩn đoán ở giai đoạn muộn nhất. Vậy điều trị ung thư tuyến tụy giai đoạn cuối như thế nào? Theo dõi bài viết dưới đây
1. Tổng quan về bệnh ung thư tuyến tụy
Tụy là một tuyến thuộc hệ tiêu hóa, nằm ở vị trí ngay phía sau và sau phúc mạc, được bao bọc bởi dạ dày. Tụy đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lượng đường huyết và tiêu hoá.
Ung thư tuyến tụy xuất phát khi mô tụy phát triển khối u ác tính, thường xuất hiện ở tuyến tụy ngoại tiết. Các trường hợp khối u trong tuyến tụy nội tiết ít phổ biến và thường là u lành.
2. Các giai đoạn bệnh
Sau khi ung thư tuyến tụy được phát hiện, các bác sĩ thực hiện các xét nghiệm bổ sung để xác định sự lan rộng của ung thư. Các phương pháp hình ảnh như xét nghiệm máu và chụp PET giúp xác định sự hiện diện của khối u ung thư.
Dựa trên kết quả của các xét nghiệm này, bác sĩ đánh giá giai đoạn của ung thư và đề xuất phương pháp điều trị thích hợp nhất. Cụ thể:
– Giai đoạn 1: Khối u chỉ tồn tại trong tuyến tụy.
– Giai đoạn 2: Khối u đã lan ra các mô, cơ quan trong ổ bụng hoặc hạch bạch huyết gần.
– Giai đoạn 3: Khối u đã lan ra các mạch máu chính và các hạch bạch huyết.
– Giai đoạn 4: Khối u đã lan ra các cơ quan khác như gan.
Theo ước tính của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ năm 2019, khoảng 57.000 người ở Hoa Kỳ được chẩn đoán mắc bệnh và 46.000 người dự kiến sẽ tử vong vì căn bệnh này. Tuy nhiên, tỷ lệ sống sót trung bình của ung thư tuyến tụy ở giai đoạn 4 chỉ từ hai đến sáu tháng. Lưu ý rằng việc đưa ra kết luận về tình trạng bệnh của mỗi cá nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố, và bác sĩ sẽ dựa vào các kết quả để đưa ra quyết định cuối cùng.
3. Tiên lượng khả năng sống sót của ung thư tuyến tụy qua từng giai đoạn bệnh
Dựa vào dữ liệu thu thập từ Chương trình SEER (Surveillance, Epidemiology, and End Results: Chương trình Giám sát, Dịch tễ học và Kết quả cuối cùng của Viện Nghiên cứu Ung thư Hoa Kỳ), tiên lượng sống sót của bệnh nhân ung thư được phân chia theo từng giai đoạn bệnh như sau:
– Giai đoạn tại chỗ: Tế bào ung thư phát triển và giữ vững tại tuyến tụy. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với bệnh nhân ung thư tuyến tụy ở giai đoạn này là 44,3%.
– Giai đoạn tiến triển tại chỗ – tại vùng: Tế bào ung thư đã xâm lấn vào các cấu trúc lân cận hoặc lan rộng đến hạch bạch huyết vùng. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở giai đoạn này là 16,2%.
– Giai đoạn di căn: Tế bào ung thư đã lan ra các cơ quan khác như phổi, xương… Tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở giai đoạn này là 3,2%.
Tuy nhiên, tiên lượng sống sót sau điều trị ung thư tuyến tụy còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như tuổi tác của bệnh nhân, trạng thái sức khỏe trước khi điều trị, các bệnh lý kèm theo, tình trạng tâm lý, và khả năng phản ứng với phương pháp điều trị. Vì vậy, dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và người bệnh nên thảo luận trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa để hiểu rõ hơn về tiên lượng của mình.
4. Phương pháp điều trị ung thư tuyến tụy giai đoạn cuối
Trong giai đoạn cuối của ung thư tuyến tụy, việc điều trị đặt trọng tâm vào việc kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho giai đoạn này:
- Hóa trị liệu
– Sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phân chia của tế bào ung thư. Hóa trị có thể thực hiện thông qua việc sử dụng thuốc uống hoặc truyền qua tĩnh mạch.
– Gemcitabine (Gemzar) là một loại thuốc thường được sử dụng cho ung thư tuyến tụy giai đoạn cuối. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại thuốc khác như paclitaxel gắn với albumin (Abraxane), erlotinib (Tarceva), hoặc capecitabine (Xeloda).
– Hóa trị cũng có thể được kết hợp với bức xạ để tiêu diệt tế bào ung thư bằng tia năng lượng cao. Tuy nhiên, điều này thường đi kèm với các tác dụng phụ như mệt mỏi, rụng tóc và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Điều trị giảm đau
– Khi khối u phát triển, nó có thể gây áp lực lên các dây thần kinh và cơ quan lân cận, gây ra đau và khó chịu. Bác sĩ có thể tiêm thuốc giảm đau hoặc thực hiện các thủ thuật để giảm cảm giác đau, chứ không phải để chữa khỏi ung thư.
- Phẫu thuật giảm nhẹ
– Phẫu thuật ở giai đoạn này thường không thể loại bỏ hoàn toàn ung thư vì nó đã di căn xa. Tuy nhiên, các thủ thuật như phẫu thuật bắc cầu ống mật và ruột, đặt stent, hoặc phẫu thuật nối dạ dày – ruột non có thể được thực hiện để giảm các tắc nghẽn và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Lưu ý rằng việc điều trị này không phải là để chữa khỏi ung thư mà là để kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ website: https://nhathuochapu.vn/