7 dấu hiệu cảnh báo ung thư tuyến tụy bạn cần biết

Ung thư tuyến tụy thường tiến triển rất nhanh và thường được gọi là “kẻ giết người thầm lặng” vì triệu chứng của nó trong giai đoạn đầu rất ít hoặc không có biểu hiện gì. Nhận biết các dấu hiệu bất thường có thể giúp bạn không bỏ lỡ cơ hội phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm.

Ung thư tuyến tụy xuất phát từ các mô trong tuyến tụy, một cơ quan nằm phía sau và dưới dạ dày trong bụng. Tuyến tụy có vai trò quan trọng trong tiêu hóa bằng cách tiết ra các enzym hỗ trợ quá trình tiêu hóa và sản xuất hormone giúp kiểm soát nồng độ đường trong máu (insulin).

Trong tuyến tụy, có thể hình thành và phát triển một số loại khối u, bao gồm cả khối u lành tính và tế bào ung thư ác tính. Loại ung thư tuyến tụy phổ biến nhất thường xuất phát từ các tế bào ác tính bắt đầu từ các ống dẫn dịch tụy, được gọi là ung thư ống dẫn dịch tụy.

1.Nguyên nhân gây ra ung thư tuyến tụy

Ung thư tuyến tụy có nguồn gốc từ nhiều yếu tố nguy cơ. Các yếu tố nguy cơ có thể bắt nguồn từ hành vi của cá nhân, tác động của môi trường xung quanh, hoặc được kế thừa từ bố mẹ thông qua di truyền (gen là mã gen hóa của các tế bào trong cơ thể). Những yếu tố nguy cơ liên quan đến ung thư tuyến tụy có thể bao gồm:

-Hút thuốc lá: Hút thuốc lá được xem là một yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.

-Tiêu dùng rượu có nồng độ cồn cao: Mức độ tiêu thụ rượu cần phải cân nhắc, vì việc uống quá nhiều có thể tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy.

-Béo phì hoặc thừa cân: Sự tích tụ mỡ thừa và thiếu vận động có thể tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến tụy.

-Yếu tố di truyền: Có sự truyền đạt gene có thể tăng nguy cơ bị ung thư tuyến tụy.

-Tiền đái tháo đường và sử dụng thuốc tiểu đường: Người có tiền đái tháo đường lâu năm hoặc sử dụng thuốc tiểu đường trong thời gian dài có nguy cơ cao hơn.

-Viêm tụy mạn tính: Các trạng thái viêm tụy kéo dài có thể tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến tụy.

-Tiền căn gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc viêm tụy hoặc ung thư tuyến tụy, nguy cơ gia tăng.

-Tiếp xúc với hóa chất và kim loại nặng: Tiếp xúc với các hóa chất và kim loại nặng trong môi trường là một yếu tố nguy cơ khác.

-Yếu tố di truyền: Những biến đổi hoặc đột biến trong gen có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của ung thư tuyến tụy. Đột biến gen xảy ra khi có sai sót trong mã gen. Chúng có thể được kế thừa từ bố mẹ hoặc xuất hiện ngẫu nhiên. Người có các đột biến gen này có nguy cơ cao hơn mắc ung thư tuyến tụy.

2. 7 dấu hiệu cảnh báo ung thư tuyến tụy

-Vàng da và mắt: Đây là một trong những triệu chứng phổ biến nhất và xuất hiện sớm nhất ở bệnh nhân mắc ung thư tuyến tụy. Mức độ biểu hiện có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh cụ thể. Triệu chứng này xuất hiện do sự tích tụ của bilirubin hoặc mật trong máu. Khi khối u phát triển ở đầu của tuyến tụy, nó có thể chặn đường mật và dẫn đến sự tích tụ này. Trong trường hợp khối u nằm ở thân hoặc đuôi của tuyến tụy, triệu chứng này có thể là dấu hiệu của sự lan rộng của bệnh. Ngứa da cũng là một triệu chứng phổ biến thường xuất hiện ở bệnh nhân mắc ung thư tuyến tụy.

-Nước tiểu sẫm màu: Khi nồng độ bilirubin trong máu tăng cao, nước tiểu có thể trở nên sẫm màu, thường xuất hiện dấu hiệu màu nâu hoặc gỉ sắt.

-Phân bạc màu, tiêu phân mỡ: Khối u tại tuyến tụy có thể gây ra tình trạng ứ mật, làm cho phân của người bệnh trở nên bạc màu. Ngoài ra, do enzyme từ tuyến tụy không thể tiếp cận ruột, chất béo không được tiêu hóa, dẫn đến tình trạng tiêu phân có mùi khá khó chịu.

-Đau bụng và đau lưng: Đau bụng và đau lưng cũng có thể là dấu hiệu của bệnh ung thư tuyến tụy.

– Đau bụng và đau lưng: Ung thư tuyến tụy, đặc biệt là khi nó phát triển với kích thước lớn ở phần thân và đuôi tuyến tụy, có thể gây áp lực và đè lên các cơ quan lân cận, dẫn đến đau. Đau thường tập trung chủ yếu ở vùng thượng vị và có thể lan ra sau lưng, là một dấu hiệu cảnh báo cho sự tiến triển xấu của ung thư.

– Giảm cân và chán ăn: Bệnh nhân mắc ung thư tuyến tụy thường trải qua sự giảm cân không rõ nguyên nhân, và họ cảm thấy chán ăn và tiêu hóa kém.

– Buồn nôn và nôn mửa: Sự phát triển của ung thư tuyến tụy có thể ảnh hưởng đến một phần dạ dày, gây khó khăn trong việc tiêu hóa thức ăn và dẫn đến cảm giác buồn nôn và nôn mửa ở người bệnh. Triệu chứng này thường trở nên nghiêm trọng hơn sau khi ăn.

– Túi mật phình to: Nguyên nhân của hiện tượng này là do ung thư làm tắc nghẽn ống mật, dẫn đến tích tụ mật trong túi mật, làm cho túi mật phình to hơn. Hiện tượng này có thể được xác định qua các xét nghiệm hình ảnh và đôi khi bác sĩ có thể cảm nhận được khi thăm khám.

Như đã được đề cập, ung thư tuyến tụy là một bệnh nguy hiểm và việc phát hiện sớm rất quan trọng. Ngoài việc nhận biết các triệu chứng, việc thăm khám định kỳ để tìm kiếm bất thường, ngay cả khi các triệu chứng trên không có nguồn gốc từ tuyến tụy, cũng rất quan trọng để bạn không bỏ qua bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

3. Chẩn đoán

-Xét nghiệm máu: Khi tiến hành khám bệnh để chẩn đoán ung thư tụy, bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra các chỉ số cần thiết. Xét nghiệm chức năng gan được thực hiện để đo nồng độ các chất được gan tạo ra hoặc bài tiết bởi gan. Một nồng độ cao hoặc thấp của một chất nào đó có thể gợi ý rằng gan đang hoạt động không tốt hoặc đường mật đã bị tắc nghẽn do áp lực từ khối u.

-Xét nghiệm CA 19-9: CA 19-9 là một chất thường tăng cao trong máu của người mắc ung thư tụy. Tuy nhiên, xét nghiệm này không được sử dụng để chẩn đoán ung thư tụy mà chỉ dùng để đánh giá sự phát triển của bệnh và theo dõi tiến triển điều trị. Sự tăng cao của CA 19-9 cũng có thể có nguyên nhân khác ngoài ung thư tụy.

-Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính (CT), chụp cộng hưởng từ (MRI), chụp cộng hưởng từ mật tụy (MRCP) và PET/CT scan được thực hiện để tạo ra hình ảnh chi tiết của tụy và các cơ quan xung quanh. PET/CT scan sử dụng thuốc đồng vị phóng xạ để theo dõi sự tăng trưởng của các tế bào ung thư trong cơ thể.

-Nội soi: Các phương pháp nội soi như siêu âm qua ngả nội soi (EUS), nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) và phẫu thuật nội soi ổ bụng cho phép bác sĩ thăm khám bên trong cơ thể để xem xét tụy và các cơ quan xung quanh. EUS sử dụng thiết bị nội soi đưa vào qua miệng để hướng dẫn sinh thiết u và đánh giá giai đoạn của khối u tụy. ERCP tiến hành thông qua đường tiêu hóa để khám phá các tắc nghẽn, sỏi mật, khối u hoặc bất thường của ống dẫn mật. Thành phần sinh thiết được lấy từ tụy để xác định loại tế bào.

– Xét nghiệm gen: Xét nghiệm gen có thể được thực hiện ở bệnh nhân đã có chẩn đoán ung thư tụy. Quá trình này liên quan đến việc lấy mẫu máu hoặc nước bọt để tìm các đột biến gen di truyền từ bố mẹ người bệnh, được gọi là đột biến tế bào mầm. Những người mang đột biến này có thể truyền chúng cho con cái, và đồng thời, những thành viên khác trong gia đình cũng có thể mang đột biến này. Một số đột biến có thể gây ra nhiều loại ung thư khác nhau cho người mang. Các đột biến gen phổ biến trong ung thư tụy bao gồm BRCA1, BRCA2 và PALB2. Những đột biến này cũng có thể liên quan đến các loại ung thư khác như ung thư vú, ung thư buồng trứng, ung thư tiền liệt tuyến, ung thư đại trực tràng và ung thư u hắc tố da xâm lấn.

– Xét nghiệm dấu ấn sinh học: Xét nghiệm dấu ấn sinh học thường được thực hiện bằng cách kiểm tra mẫu mô sinh thiết để phân tích dấu ấn sinh học hoặc protein, còn được gọi là xét nghiệm giải trình tự gen hoặc xét nghiệm phân tử. Thường thực hiện ở ung thư tụy ở giai đoạn tiến triển hoặc đã di căn. Xét nghiệm này bao gồm việc kiểm tra gen và các sản phẩm của gen (protein). Loại xét nghiệm này giúp xác định rõ sự hiện diện của các đột biến có ảnh hưởng đến việc quyết định hướng điều trị.

Các phương pháp như hóa mô miễn dịch (IHC), phản ứng chuỗi polymerase (PCR) hoặc giải trình tự gen (NGS) là các loại xét nghiệm được sử dụng để phát hiện các đột biến như ALK, NRG1, NTRK, ROS1, BRCA1, BRCA2, HER2, KRAS, PALB2, MMR/MSI.

4. Điều trị ung thư tuyến tụy 

Để lựa chọn phương pháp điều trị ung thư tụy hiệu quả, bác sĩ dựa vào một số yếu tố sau đây: (6)

Vị trí của khối u tụy.

Giai đoạn phát triển của khối u.

Tình trạng sức khỏe tổng quan của người bệnh.

Khả năng lây lan và di căn của khối u.

Có một số phương pháp điều trị ung thư tụy phổ biến như sau:

  • Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp cắt bỏ khối u tụy khỏi cơ thể. Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được sử dụng làm phương pháp điều trị chính hoặc trước khi áp dụng các phương pháp khác trong kế hoạch điều trị ung thư tụy. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ toàn bộ khối u và các tế bào ung thư xung quanh (được gọi là R0 – tức là diện tích cắt mô không còn hiện diện tế bào ung thư). Tuy nhiên, đạt được R0 trong phẫu thuật ung thư tụy thường khó khăn, và ngay cả khi đạt được, nguy cơ tái phát vẫn cao. Đôi khi, người bệnh có thể cần phải tiếp tục hóa trị trước khi phẫu thuật (hóa trị tân hỗ trợ) để giảm kích thước của khối u và giảm số lượng tế bào ung thư trong cơ thể, từ đó tăng khả năng đạt được R0 trong phẫu thuật.

  • Điều trị toàn thân

Điều trị toàn thân là một phương pháp được áp dụng cho ung thư tụy ở mọi giai đoạn. Điều trị toàn thân bao gồm việc sử dụng các loại thuốc trải qua cơ thể toàn bộ. Các hình thức điều trị toàn thân bao gồm hóa trị, điều trị đích tiến và điều trị miễn dịch. Mục tiêu của điều trị toàn thân sẽ được thảo luận và xác định cùng với bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị, và sự tham gia và mong muốn của bệnh nhân đóng một vai trò quan trọng trong quá trình này. Điều trị toàn thân trước phẫu thuật thường được gọi là hóa trị tân hỗ trợ, trong khi điều trị sau phẫu thuật thường được gọi là điều trị hỗ trợ.

  • Hóa trị

Hóa trị có khả năng tiêu diệt cả các tế bào ung thư và một số loại tế bào bình thường khác trong cơ thể, như tóc và tế bào niêm mạc ruột. Phác đồ hóa trị cho ung thư tụy thường sử dụng một sự kết hợp của nhiều loại thuốc, chủ yếu dựa trên các loại như Gemcitabine hoặc Fluoropyrimidine.

  • Liệu pháp nhắm trúng đích

Liệu pháp nhắm trúng đích tập trung vào các đặc điểm độc đáo của tế bào ung thư, nhằm ngăn chặn quá trình phát triển, phân chia và di chuyển của chúng trong cơ thể, đồng thời loại bỏ sự kiểm soát của cơ thể. Điều này giúp ngăn tế bào ung thư phát triển và gia tăng. Một ví dụ về đột biến gen hiếm gặp trong ung thư tụy là NTRK, mà hoạt động của gen này gây ra sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào ung thư tụy. Các thuốc như Larotrectinib và Entrectinib được sử dụng để điều trị ung thư tụy giai đoạn tiến triển hoặc lan rộng với đột biến gen NTRK. Các thử nghiệm lâm sàng khác trên khắp thế giới đang nghiên cứu các thuốc nhắm trúng đích khác cho các đột biến gen như HER2, BRAF và nhiều loại khác.

  • Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch sử dụng thuốc để tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp nó tìm kiếm và tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc miễn dịch có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác. Một ví dụ là Pembrolizumab, một loại thuốc miễn dịch khóa kiểm soát miễn dịch PD-L1 và PD-L2. Thuốc này có thể được sử dụng cho ung thư tụy giai đoạn tiến triển có dương tính với MSI/MMR.

  • Xạ trị

Xạ trị sử dụng tia phóng xạ năng lượng cao từ nguồn tia X, photon, electron và nguồn khác để tiêu diệt tế bào ung thư và giảm kích thước của khối u. Xạ trị có thể thực hiện độc lập hoặc kết hợp với điều trị toàn thân. Nó có thể tập trung vào khối u, một vùng nhỏ của cơ thể hoặc các hạch di căn. Xạ trị có thể được sử dụng để giảm đau hoặc giảm khó chịu gây ra bởi ung thư, cũng như để chậm sự phát triển của nó, đặc biệt nếu tế bào ung thư còn lại sau phẫu thuật.

  • Hóa xạ trị đồng thời

Sự kết hợp giữa hóa trị và xạ trị được gọi là hóa xạ trị đồng thời. Hóa trị giúp tăng hiệu suất của tia xạ, và do đó, nó thường được sử dụng trong một số loại ung thư. Thuốc hóa trị thường được kết hợp với xạ trị như Capecitabine, Fluoropyrimidine hoặc Gemcitabine.

  • Điều trị nội khoa hỗ trợ, điều trị triệu chứng hoặc điều trị giảm nhẹ

Điều trị nội khoa hỗ trợ bao gồm các biện pháp để giảm các triệu chứng do ung thư hoặc tác dụng phụ của điều trị, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh. Điều trị này có thể bao gồm giảm đau, hỗ trợ tinh thần và tư vấn cho người thân.

5.Cách phòng ngừa ung thư tụy

Bất kỳ ai cũng không thể ngăn ngừa hoàn toàn bệnh ung thư tụy, nhưng có thể hạn chế các yếu tố nguy cơ gây ra bệnh. Điều này bao gồm:

– Không hút thuốc lá.

– Hạn chế việc tiêu thụ nồng độ cồn cao.

– Bổ sung dinh dưỡng bằng nhiều loại trái cây tươi, rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt.

– Giảm tiêu thụ thịt đỏ, đường và thực phẩm chế biến.

– Tránh tiếp xúc với các chất độc hại như Amiang, thuốc trừ sâu và hóa dầu.

– Duy trì trọng lượng cơ thể ở mức phù hợp và thực hiện thường xuyên các hoạt động thể dục phù hợp với tình trạng sức khỏe.

– Xem xét tầm soát ung thư tụy định kỳ nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao (có tiền sử gia đình, đột biến gen…)

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ website : https://nhathuochapu.vn/

Gọi Điện Thoại Zalo Facebook