Ung thư đại tràng là một trong những nguyên nhân dẫn đến tử vong ở vị trí thứ tư trên toàn cầu và xếp thứ năm tại Việt Nam. Đây là một bệnh lý tiến triển nhanh chóng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Dấu hiệu của ung thư đại tràng giai đoạn 2 đang là vấn đề được nhiều người quan tâm . Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây
1. Ung thư đại tràng giai đoạn 2
Trong quá trình phát triển của ung thư, giai đoạn 2 đại tràng đại diện cho sự xâm lấn của bệnh vào các lớp của thành đại tràng, thậm chí lan ra cả cơ quan lân cận, nhưng chưa di căn xa hoặc đến các hạch bạch huyết khác.
2. Các giai đoạn phát triển bệnh
Ung thư đại tràng giai đoạn 2A (T3, N0, M0):
– Ung thư đã phát triển vào các lớp ngoại cùng của thành đại tràng hoặc trực tràng, nhưng chưa xâm lấn vào chúng (T3).
– Nó chưa lan ra các cơ quan lân cận.
– Chưa có di căn đến các hạch bạch huyết lân cận (N0) và không có di căn xa (M0).
Ung thư đại tràng giai đoạn 2B (T4a, N0, M0):
– Ung thư đã xâm lấn qua thành đại tràng hoặc trực tràng nhưng chưa lan ra các mô hoặc cơ quan lân cận khác (T4a).
– Chưa có di căn đến các hạch bạch huyết lân cận (N0) và không có di căn xa (M0).
Ung thư đại tràng giai đoạn 2C (T4b, N0, M0):
– Ung thư đã xâm lấn qua thành đại tràng hoặc trực tràng và đã kết nối hoặc phát triển vào các mô hoặc cơ quan lân cận khác (T4b).
– Chưa có di căn đến các hạch bạch huyết lân cận (N0) và không có di căn xa (M0).
3. Các dấu hiệu ung thư đại tràng giai đoạn 2
Dấu hiệu của ung thư đại tràng giai đoạn 2 có thể biến đổi theo từng người, tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, có một số triệu chứng chung mà người bệnh thường trải qua. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến mà có thể xuất hiện trong giai đoạn này:
- Đầy bụng, khó tiêu, chán ăn
– Khó tiêu và cảm giác đầy chướng bụng ở vùng rốn là một trong những dấu hiệu phổ biến của bệnh này. Nếu tình trạng này kéo dài, nó có thể gây mệt mỏi và sụt cân. Hãy thăm bác sĩ nếu bạn gặp những triệu chứng này.
- Mệt mỏi, suy kiệt
– Ung thư đại tràng giai đoạn 2 có thể gây mệt mỏi và suy kiệt do tác động của bệnh lý và suy giảm chức năng cơ thể. Mệt mỏi có thể do thiếu máu vì có khả năng đi ngoài kèm theo ra máu. Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi mà không cần phải làm việc vất vả và có thể cần nghỉ ngơi thường xuyên hơn.
- Giảm cân bất thường
– Một triệu chứng phổ biến của ung thư đại tràng giai đoạn 2 là giảm cân đáng kể mà không có lý do rõ ràng. Điều này có thể liên quan đến sự suy giảm khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn do khối u ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa. Nếu bạn trải qua giảm cân không rõ nguyên nhân, hãy thăm bác sĩ, đặc biệt nếu nghi ngờ về ung thư đại tràng.
- Táo bón
– Một trong những triệu chứng phổ biến khác là táo bón, được xác định khi đi ngoài ít hơn 3 lần một tuần. Táo bón thường kéo dài và không được cải thiện bằng cách thay đổi chế độ ăn uống hoặc sử dụng thuốc. Mặc dù triệu chứng này có thể xuất hiện trong nhiều bệnh lý đường tiêu hóa khác, nhưng nó cũng không nên bị bỏ qua.
- Đi ngoài ra máu
– Việc đi ngoài ra máu đỏ tươi, phủ lên phân và nhỏ giọt là một trong những triệu chứng điển hình của ung thư đại tràng. Tuy nhiên, có nhiều trường hợp người bệnh nhầm lẫn triệu chứng này với các vấn đề khác như trĩ. Điều này có thể dẫn đến việc phát hiện bệnh muộn màng và nó có thể đã phát triển quá nặng.
- Đau và khó chịu ở vùng bụng dưới
– Một số ngườimắc phải bệnh này có thể trải qua đau và khó chịu ở vùng bụng dưới. Đau có thể xuất phát từ khối u trong đại tràng hoặc từ việc lan rộng của khối u vào các cơ và mô lân cận. Đau có thể có cảm giác chèn ép, nặng nề hoặc sưng tấy.
4. Có thể chữa trị ung thư đại tràng giai đoạn 2 không?
Ung thư đại tràng giai đoạn 2 thường được phát hiện ở giai đoạn sớm khi khối u ung thư chưa lan đến các hạch bạch huyết lân cận, và do đó, cơ hội điều trị và kiểm soát bệnh là rất khả thi.
Nếu người bệnh tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, họ có thể hoàn toàn chữa khỏi bệnh và có cơ hội sống lâu hơn so với việc phát hiện và điều trị ung thư khi bệnh đã phát triển nghiêm trọng hơn.
Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt trong việc điều trị ung thư đại tràng giai đoạn 2, có những yếu tố quan trọng cần tuân theo:
Sự can thiệp của bác sĩ phải tuân thủ đúng phương pháp điều trị. Điều này đòi hỏi sự phối hợp một cách chặt chẽ giữa các chuyên khoa như nội ung bướu, ngoại tiêu hóa, chẩn đoán hình ảnh, nội soi, và phẫu thuật, cũng như sử dụng trang thiết bị và máy móc hiện đại tại bệnh viện.
Người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ chế độ điều trị và tham gia vào kế hoạch tái khám định kỳ để theo dõi lâu dài, ngay cả khi họ đã sống trên 5 năm.
5. Các phương pháp điều trị
Giai đoạn 2 của ung thư đại tràng thường bao gồm sự phát triển của khối u ung thư trong thành đại tràng hoặc mô lân cận mà không lan đến các hạch bạch huyết. Dưới đây là các phương pháp điều trị thường được sử dụng cho giai đoạn này:
- Phẫu thuật mở: Phương pháp này liên quan đến việc tạo một vết mổ trên bụng để tiến hành cắt bỏ phần của đại tràng chứa khối u ung thư và loại bỏ các hạch bạch huyết lân cận.
- Phẫu thuật nội soi: Bác sĩ sử dụng thiết bị nội soi để loại bỏ một số khối ung thư hoặc khu trú thông qua việc chèn một ống mỏng, dẻo có gắn đèn và camera. Phương pháp này cũng cho phép loại bỏ mô ung thư.
- Phẫu thuật nội soi với các đường nhỏ trên bụng: Bác sĩ sẽ tạo một vài đường nhỏ trên bụng để tiến hành phẫu thuật. Phương pháp này thường được sử dụng để loại bỏ khối ung thư và hạch vùng.
- Phẫu thuật giảm nhẹ: Loại phẫu thuật này được sử dụng để giảm các triệu chứng trong trường hợp ung thư không thể điều trị hoặc ung thư đã tiến triển quá mức. Bác sĩ cố gắng giải quyết tắc nghẽn đại tràng và kiểm soát cơn đau, chảy máu và các triệu chứng khác.
- Hóa trị bổ trợ: Đối với các trường hợp có nguy cơ tái phát ung thư cao, bác sĩ có thể chỉ định hóa trị bổ trợ sau phẫu thuật để phòng ngừa nguy cơ này. Các yếu tố có thể khiến người bệnh có nguy cơ tái phát ung thư cao bao gồm loại tế bào kém biệt hóa, sự xâm nhập vào mạch máu hoặc mạch bạch huyết, vị trí của các hạch bạch huyết, và nhiều yếu tố khác.
Hóa trị thường nhắm vào bất kỳ tế bào nào đang phân chia nhanh chóng, bao gồm cả tế bào khỏe mạnh. Thuốc hóa trị sẽ lan toả trong cơ thể và điều trị sẽ được tiến hành theo chu kỳ để cơ thể có thời gian phục hồi giữa các đợt truyền thuốc.
Việc sử dụng hóa trị bổ trợ có thể gây ra tác dụng phụ và rủi ro. Bác sĩ sẽ cân nhắc giữa lợi ích giảm nguy cơ tái phát ung thư và tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh để quyết định xem có nên áp dụng hóa trị bổ trợ sau phẫu thuật hay không. Do đó, người bệnh cần thảo luận cùng với bác sĩ để hiểu rõ mục tiêu, lợi ích, và rủi ro của phương pháp hóa trị bổ trợ.
Cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết. Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ website: https://nhathuochapu.vn/