THÀNH PHẦN
Sevelamer hydrochloride…………. 800mg
TƯƠNG TÁC
Nghiên cứu tương tác không được thực hiện ở những bệnh nhân chạy thận nhân tạo.
Không dùng đồng thời với ciprofloxacin vì làm giảm sinh khả dụng của ciprofloxacin khoảng 50% ở nghiên cứu đơn liều.
Rất hiếm trường hợp tăng nồng độ TSH đã được báo cáo ở bệnh nhân sử dụng đồng thời Sevelamer hydrochloride và Levothyroxin, do đó cần giám sát nồng độ TSH ở những bệnh nhân dùng đồng thời hai thuốc.
Theo dõi chặt chẽ nồng độ trong máu của cyclosporine, mycophenolat mofetil và tacrolimus ở bệnh nhân cấy ghép khi sử dụng đồng thời với Sevelamer hydrochloride vì đã có báo cáo giảm nồng độ các thuốc này, dù không để lại bất kỳ hậu quả lâm sàng nào.
Ở những người tình nguyện khỏe mạnh, Sevelamer hydrochloride không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của digoxin, warfarin, enalapril hoặc metoprolol.
Sevelamer hydrochloride không hấp thu và ít ảnh hưởng đến sinh khả dụng của các thuốc khác.
CHỈ ĐỊNH
Sevelamer hydrochloride được chỉ định trong kiểm soát cao phosphor máu một hội chứng thường gặp ở bệnh nhân suy thận, đặc biệt là bệnh nhân lọc máu.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Sevelamer hydrochloride chống chỉ định ở bệnh nhân hạ phosphate máu hoặc tắc ruột, bệnh nhân quá mẫn cảm với Sevelamer hydrochloride hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
CÁCH DÙNG – LIỀU DÙNG
Cách dùng:
Liều khởi đầu khuyến cáo SEVLA 800 là 800 đến 1600mg. Có thể dùng 1-2 viên 800mg hoặc 2-4 viên 400mg trong bữa ăn dựa trên nồng độ phosphor máu.
THẬN TRỌNG
- Bệnh nhân khó nuốt, rối loạn nuốt, rối loạn nhu động ruột nặng, hoặc phẫu thuật lớn ở đường tiêu hóa. Cần theo dõi nồng độ calci máu, bicarbonate và chloride.
- Thận trọng với bệnh nhân đang dùng thuốc chống loạn nhịp tim và chống động kinh vì chưa có dữ liệu lâm sang.
- Khuyến cáo sử dụng SEVLA 800 trong bữa ăn và tuân thủ các chế độ ăn uống theo quy định. Không được bẻ, nghiền nát, nhai, chia viên thuốc thành từng mảnh nhỏ trước khi dùng.
- Phụ nữ mang thai: Phân loại C (chưa có bằng chứng tác động có hại của thuốc đối với phụ nữ mang thai).
- Sử dụng ở người cao tuổi: Không có bằng chứng về sự cân nhắc đặc biệt khi sử dụng Sevelamer hydrochloride ở bệnh nhân lớn tuổi.
- Sử dụng ở trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả của Sevelamer hydrochloride chưa được thiết lập.
- Ảnh hưởng tới khả năng lái xe và vận hành máy móc: Không có nghiên cứu ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Thuốc không hấp thu vào máu. Đối với thời gian điều trị trong 2 tuần, tác dụng phụ được báo cáo khi dùng Sevelamer hydrochloride tương tự như các báo cáo khi dùng giả dược. Các tác dụng không mong muốn (ít gặp) khi điều trị dài hạn với Sevelamer hydrochloride: Đau đầu, nhiễm trùng, đau, tăng huyết áp, hạ huyết áp, huyết khối, tiêu chảy, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, nôn, táo bón và ho, ngứa, phát ban, đau bụng.
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim
BẢO QUẢN
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ không quá 30 độ C
NHÀ SẢN XUẤT
Công ty : Emcure Pharmaceuticals Ltd. (GMP WHO – PIC/S), Ấn Độ.