Thuốc Imasil là một loại thuốc chống ung thư ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch. Thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính
Một số thông tin cơ bản về thuốc Imasil
Nhóm thuốc: Thuốc chống ung thư và tác dụng lên hệ thống miễn dịch
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 8 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ nhựa 30 viên
Thành phần:
Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) 400mg
SDK: 85-18
Nhà sản xuất: Cipla., Ltd – ẤN ĐỘ
Thuốc Imsil là thuốc điều trị bệnh gì?
Thuốc Imasil do Công ty Cipla., Ltd – Ấn Độ sản xuất và lưu hành trên thị trường với số đăng ký VN3 – 85 – 18. Imasil được xếp vào nhóm thuốc chống ung thư và tác động lên hệ miễn dịch. Thành phần hoạt chất chính của Imasil là Imatinib.
Dạng bào chế: Viên nang cứng, mỗi viên chứa 400mg imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) và tá dược khác của nhà sản xuất.
Dạng đóng gói: Hộp 3 vỉ x 8 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên hoặc Hộp 1 lọ nhựa 30 viên.
Thuốc Imasil có tác dụng gì?
Cơ chế dược lực học
Thành phần Imatinib là chất ức chế đặc hiệu Ber-Abltyrosine kinase (một phân tử bất thường gây ra bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính) bằng cách ngăn chặn Ber-Abl liên kết với A.T.P. Imatinib hoạt động đặc biệt trên phân tử gây bệnh. Tỷ lệ đáp ứng về huyết học và tế bào học rất cao, có khả năng đưa bệnh nhân trở lại cuộc sống bình thường.
Dược động học:
Hấp thu: Imatinib được dùng bằng đường uống. Sinh khả dụng tuyệt đối trung bình của hoạt chất Imatinib là 98%. Tốc độ hấp thu thay đổi theo loại thức ăn ăn vào.
Phân bố: Tỷ lệ gắn kết của Imatinib với protein huyết tương là 95%, chủ yếu là albumin và alpha-acid-glycoprotein.
Chuyển hóa: Chất chuyển hóa chính của Imatinib trong hệ tuần hoàn ở người là dẫn xuất N-demethyl piperazine, có hoạt tính in vitro tương tự như thuốc gốc.
Thải trừ: Imatinib được thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu. Thời gian bán hủy là 18 giờ nên liều lượng thích hợp là 1 lần/ngày.
Đối tượng bệnh nhân sử dụng thuốc Imasil
Thuốc Imasil thường được chỉ định cho đối tượng bệnh nhân trong các trường hợp sau:
Bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính;
Bệnh bạch cầu lympho cấp tính;
loạn sản tủy;
tăng sinh tủy xương;
hội chứng tăng bạch cầu ái toan và/hoặc bệnh bạch cầu bạch cầu ái toan ác tính mãn tính;
Sarcoma xơ hóa da không thể phẫu thuật, tái phát, di căn;
Khối u mô đệm đường tiêu hóa di căn và/hoặc không thể phẫu thuật.
Đối tượng không dùng Imasil
Tuyệt đối không dùng Imasil trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Imasil.
Trẻ em dưới 1 tuổi
Suy gan, suy thận nặng
Liều lượng và cách dùng Imasil
Thuốc Imasil là thuốc kê đơn nên người bệnh chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ và phải tuân thủ đúng lộ trình điều trị. Không tự ý thay đổi liều lượng, đường dùng Imasil hoặc ngừng dùng. Đồng thời, không nên chia sẻ Imasil với người khác hoặc cho người khác sử dụng ngay cả khi họ có cùng một chẩn đoán.
Liều dùng
Liều dùng tùy theo từng thể bệnh và tình trạng cấp tính hay mãn tính, liều dùng thông thường từ 400-600-800mg/ngày, có thể uống 1 lần hoặc chia 2 lần sáng tối. Thời gian điều trị kéo dài từ 7 ngày đến 13 tháng, trung bình là 7 tháng.
Cách dùng
Imasil được bào chế dưới dạng viên nang và dùng theo đường uống. Người bệnh uống thuốc với một cốc nước lớn để giảm kích ứng đường tiêu hóa. Tốt nhất nên uống nước lọc, không dùng nước chè, chè,… để uống thuốc.
Điều trị khi quá liều hoặc quên liều Imasil
Điều trị khi quên liều Imasil
Nếu quên liều được phát hiện chỉ 1-2 giờ sau thời điểm uống thuốc, có thể dùng liều khác. Nếu phát hiện quên liều gần với thời điểm dùng liều tiếp theo, bạn có thể bỏ qua và dùng liều tiếp theo như bình thường. Người bệnh cần chú ý uống thuốc theo đúng hướng dẫn, không nên bỏ sót quá một liều trong một đợt điều trị.
Điều trị quá liều Imasil
Khi bệnh nhân dùng quá liều và có các triệu chứng nguy hiểm hoặc trong các trường hợp cấp cứu khác; cần liên hệ ngay với trung tâm y tế gần nhất để được hỗ trợ. Người nhà cần cung cấp cho nhân viên y tế hồ sơ bệnh án và các loại thuốc người bệnh đang dùng bao gồm thuốc uống, bôi, tiêm, xịt,…
Tác dụng phụ của thuốc Imasil
Ngoài tác dụng điều trị, Imasil có thể gây ra một số tác dụng phụ khác trong quá trình sử dụng như:
Rất phổ biến: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, nhức đầu, tiêu chảy, buồn nôn và nôn, phù quanh hốc mắt, chàm, phát ban và viêm da.
Thường gặp: Giảm bạch cầu do sốt, giảm toàn thể huyết cầu, chóng mặt, rối loạn vị giác, chán ăn, dị cảm, mất ngủ, viêm kết mạc, chảy nước mắt, chảy máu cam, phù phổi tràn dịch, phù mặt, phù mí mắt, ban đỏ, ngứa da, khô da, đổ mồ hôi ban đêm, ớn lạnh, mệt mỏi và tăng cân.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ của Imasil. Nếu bạn gặp phải các tác dụng không mong muốn chưa được liệt kê, nghiên cứu hoặc hiếm gặp; Hãy thông báo cho bác sĩ để được hướng dẫn điều trị.
Tương tác thuốc Imasil như thế nào?
Việc sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc có thể gây ra tương tác thuốc dẫn đến hiện tượng cạnh tranh hoặc hiệp đồng. Các nghiên cứu thường chỉ liệt kê các tương tác thuốc phổ biến. Do đó, người bệnh không nên tự ý áp dụng các thông tin về tương tác thuốc Imasil trong quá trình điều trị. Các loại thuốc tương thích với Imasil đã được chứng minh là:
Clarithromycin, Erythromycin, Itraconazole, Ketoconazole: làm tăng nồng độ của Imasil trong huyết tương khi dùng phối hợp.
Carbamazepicine, Phenytoin, Phenobarbital, Rifampicine: làm giảm nồng độ Imasil trong huyết tương khi dùng phối hợp.
Imasil có thể làm thay đổi nồng độ trong huyết tương của Simvastatin, Ceclosporin, Paracetamol khi dùng phối hợp.
Ngoài ra, bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng rượu bia, đồ uống có cồn hoặc lên men, thuốc lá… trong quá trình điều trị vì những thực phẩm này có thể làm thay đổi thành phần có trong thuốc.
Một số lưu ý khi sử dụng Imasil
Sử dụng Imasil trong thời kỳ mang thai: Chưa có đủ nghiên cứu về độc tính trên bào thai ở người. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy Imasil gây độc cho bào thai, gây quái thai hoặc thai chết lưu. Do đó, Imasil không nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai. Nếu cần thiết phải sử dụng nó, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Sử dụng Imasil trong thời kỳ cho con bú: Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng Imasil và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết qua sữa mẹ. Vì vậy, không nên dùng Imasil với bà mẹ đang cho con bú. Nếu bắt buộc phải sử dụng, nên ngừng cho con bú vì nguy cơ gây độc cho trẻ bú mẹ.
Imasil có thể gây mệt mỏi, mờ mắt, chóng mặt, buồn ngủ,… nên người bệnh cần thận trọng; Không lái xe, vận hành máy móc hoặc làm việc trên cao khi dùng thuốc này.
Bệnh nhân suy gan nặng cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi dùng thuốc, đồng thời kiểm tra công thức máu ngoại vi và men gan.
Imasil có khả năng gây ứ dịch nặng như tràn dịch màng phổi, phù phổi, cổ trướng. Vì vậy, nên cân đo cân nặng thường xuyên, nhất là người già, suy tim nếu tăng cân bất thường cần được theo dõi và điều trị kịp thời.
Bệnh nhân ung thư bạch cầu trung tính và tiểu cầu nên được kiểm tra công thức máu thường xuyên, nếu phát hiện bất thường có thể giảm liều hoặc ngưng thuốc.
Bảo quản thuốc Imasil
Bảo quản thuốc Imasil trong bao bì gốc của nhà sản xuất, nơi khô mát (độ ẩm dưới 80%), tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh, nhiệt độ tốt nhất để bảo quản thuốc là dưới 30 độ C.
Để xa tầm tay trẻ em cũng như vật nuôi, tránh trường hợp chúng chưa biết nhai có thể gây ra những tác dụng không mong muốn nghiêm trọng.
Imasil có hạn sử dụng 24 tháng kể từ ngày sản xuất, không sử dụng Imasil đã hết hạn sử dụng hoặc có dấu hiệu hư hỏng, biến đổi màu sắc, tính chất, bao bì hư hỏng, rách nát.
Đừng ném Imasil xuống nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi được yêu cầu làm như vậy.
Bài viết đã cung cấp những thông tin về tác dụng, liều dùng và những lưu ý khi sử dụng Imasil. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, người bệnh cần dùng thuốc Imasil đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Lưu ý, Imasil là thuốc kê đơn, nên sử dụng theo sự chỉ định của bác sĩ, người bệnh không được tự ý sử dụng vì có thể gặp những tác dụng không mong muốn.
Thuốc Imasil giá bao nhiêu?
Thuốc Imasil được bán ở nhiều bệnh viện lớn và hiệu thuốc, giá thuốc sẽ có chênh lệch khác nhau tùy cơ sở và tùy loại. Để biết thêm các thông tin chính xác về giá của thuốc cùng với các chương trình ưu đãi kèm theo, bạn hãy nhanh tay gọi ngay cho nhà thuốc chúng tôi thông qua số hotline 0923283003 để có thể được hỗ trợ và tư vấn cụ thể hơn.
Thuốc Imasil nên mua ở đâu uy tín tại Hà Nội, Đà Nẵng, Thành phố Hồ Chí Minh?
Nếu bạn vẫn đang thắc mắc không biết thuốc Imasil nên mua ở đâu tại Hà Nội hay mua ở đâu Thành phố Hồ Chí Minh… hay trên toàn quốc thì chúng tôi xin giới thiệu cho bạn một số cơ sở bán thuốc chất lượng và uy tín đã được cấp phép như:
Cơ sở 1: Nhà thuốc Hapu: Số 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Cơ sở 2: Chung Cư Bình Thới, Phường 8, Quận 11, TP Hồ Chí Minh
Cơ sở 3: Nguyễn Sinh Sắc, Quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng.
Hotline/Zalo/Whatapps/Viber: 0923.283.003.
Facebook: https://www.facebook.com/nhathuochapu
Website: https://nhathuochapu.vn/
Thuốc Imasil khi mua online tại nhathuochapu.vn?
Để giúp đỡ cho các bệnh nhân ở xa có thể mua được Thuốc Imasil cũng như mua những các loại thuốc kê đơn khác, nhathuochapu.vn đã phát triển một hệ thống tư vấn trực tuyến và đẩy mạnh những dịch vụ giao hàng đến tận tay người tiêu dùng. Chúng tôi có sẵn dịch vụ vận chuyển hàng ở khắp các tỉnh thành phố trên cả nước như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Thái Nguyên, Hải Dương, Quảng Bình, Quảng Nam, Gia Lai …
Bạn có thể liên hệ với nhà thuốc chúng tôi thông qua số điện thoại 0923283003 hoặc truy cập vào trang chủ nhathuochapu.vn để có thể tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích hơn. Nhà thuốc Hapu xin cam kết bán thuốc chính hãng cùng giá cả hợp lý nhất cho các bạn.
Tại sao bạn nên mua Thuốc Imasil tại nhathuochapu.vn?
Khi bạn đã tin tưởng lựa chọn mua thuốc tại nhà thuốc Hapu chúng tôi, các bạn sẽ có được những quyền và lợi ích như sau:
Bạn sẽ nhận được sự tư vấn nhiệt tình bởi đội ngũ dược sĩ, bác sĩ đại học có chuyên môn mọi lúc mọi nơi trên toàn quốc.
Bạn chỉ cần ngồi tại nhà là có thể đặt đơn hàng thông qua trực tuyến mà không cần phải đến tận cửa hàng và có thể nhận hàng một cách nhanh chóng nhất.
Bạn sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin về nguồn gốc thuốc trước khi tiến hành thanh toán cho chúng tôi.
Trên đây là những thông tin cần thiết về Thuốc Imasil, chúng tôi mong rằng bài viết này sẽ mang lại cho quý khách hàng nhiều thông tin bổ ích, giúp bạn phần nào hiểu hơn về tác dụng cũng như về cách sử dụng, độc tính của loại thuốc này.
Tài liệu tham khảo: Drugbank.vn, medicine.org.uk…
Nếu các bạn có bất kì thắc mắc nào hay muốn liên hệ đặt hàng, vui lòng gọi cho chúng tôi thông qua số hotline 0923283003 để được các dược sĩ đại học tư vấn và hỗ trợ hoặc quý khách có thể truy cập vào trang web nhathuochapu.vn tìm hiểu thêm.