Ung thư thực quản là một loại ung thư có khả năng gây tử vong cao bao gồm các loại phụ ung thư biểu mô tuyến và ung thư biểu mô tế bào vảy. Trên thế giới, tỷ lệ ung thư thực quản đang có sự gia tăng nhanh chóng, liên quan đến sự gia tăng tỷ lệ mắc các yếu tố nguy cơ liên quan. Chẩn đoán sớm ung thư thực quản sẽ giúp tăng hiệu quả điều trị và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.
Tính chất không triệu chứng của bệnh ung thư thực quản thường dẫn đến chẩn đoán muộn và tỷ lệ sống sót sau năm năm dưới 15%. Các công cụ chẩn đoán hiện nay bị hạn chế, chỉ bao gồm các thủ thuật xâm lấn là nội soi tiêu hóa sinh thiết, chẩn đoán mô bệnh học. Thực tế, cần có các dấu ấn sinh học tối thiểu và không xâm lấn của ung thư thực quản để tạo điều kiện phát hiện sớm hơn và quản lý bệnh nhân tốt hơn trên lâm sàng. Bài viết dưới đây sẽ tóm tắt những sự phát triển và ý nghĩa lâm sàng của các dấu ấn sinh học ung thư thực quản, tập trung vào các dấu ấn lưu hành trong máu, và lĩnh vực mới của hơi thở và dấu ấn sinh học có mùi.
Nội soi thực quản dạ dày hiện nay vẫn là phương pháp phổ biến để chẩn đoán ung thư thực quản
Xét nghiệm “tiêu chuẩn vàng” hiện nay để chẩn đoán ung thư thực quản là hình ảnh nội soi và xác nhận bằng sinh thiết. Có một số rào cản đối với nội soi, đây được coi như một công cụ lâm sàng để theo dõi những bệnh nhân có nguy cơ cao bị ung thư thực quản, bao gồm chi phí, nhân sự được đầu tư cao và tính chất xâm lấn của thủ thuật.
1. Tổng quan về ung thư thực quản
Ung thư thực quản là nguyên nhân gây tử vong do ung thư đứng hàng thứ 6 trên toàn thế giới. Về mặt mô học, nó được phân thành 2 loại phụ, ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô tuyến, mỗi loại có một nguồn gốc tế bào cụ thể, bệnh sinh và dịch tễ học.
Các kỹ thuật tiêu chuẩn vàng hiện nay để phát hiện và chẩn đoán ung thư thực quản là nội soi và sinh thiết là xâm lấn. Hơn nữa, do không có các triệu chứng ở giai đoạn bệnh sớm hơn, biểu hiện và chẩn đoán thường xảy ra muộn, dẫn đến tiên lượng xấu và tỷ lệ sống sót sau 5 năm thấp tới 15%. Chẩn đoán sớm có liên quan đến tỷ lệ sống sót sau 5 năm cao hơn nhiều, và khi chỉ giới hạn trong bệnh niêm mạc, tỷ lệ sống sót cụ thể lên đến 98% được báo cáo. Cần có các phương pháp chẩn đoán tốt hơn để chuyển phần lớn các chẩn đoán sang giai đoạn sớm nhất và việc mở rộng khả năng tiếp cận với nội soi thông thường và sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh sàng lọc không hiệu quả về mặt chi phí. Các dấu ấn sinh học tối thiểu và không xâm lấn, chủ yếu trong máu và hơi thở, đại diện cho các ứng cử viên có khả năng nhất để tạo điều kiện phát hiện sớm ung thư thực quản.
Ung thư thực quản giai đoạn sớm được nhìn thấy qua nội soi
1.1 Dấu ấn sinh học là gì?
Một số chỉ dấu sinh học ứng viên cho bệnh ung thư thực quản đã được đề xuất. Tuy nhiên, việc chuyển dịch chúng vào sử dụng lâm sàng rất chậm. Dấu ấn sinh học có thể được định nghĩa rộng rãi là các thông số có thể định lượng được giúp phân biệt các quá trình bình thường với bệnh lý với các ứng dụng để chẩn đoán, tiên lượng và điều chỉnh điều trị bệnh nhân. Trong bài viết này, chúng tôi tóm tắt những hiểu biết gần đây về sự phát triển và xác nhận lâm sàng của các dấu ấn sinh học ung thư thực quản. Có một nhóm nghiên cứu quan trọng đã được thực hiện đánh giá các dấu ấn sinh học dựa trên mô trong ung thư thực quản, bài đánh giá này đã chủ ý tập trung vào các phương pháp xâm lấn tối thiểu và không xâm lấn để phát hiện ung thư thực quản, các dấu hiệu lưu hành chủ yếu trong máu và khu vực mới nổi của hơi thở và dấu ấn sinh học mùi. Sự phát triển của các dấu ấn sinh học mạnh mẽ, xâm lấn tối thiểu, hiệu quả về chi phí cho ung thư sớm sẽ thay đổi các mô hình chẩn đoán, tiên lượng và giám sát hiện tại, đồng thời có thể mở ra khả năng sàng lọc dân số.
Dấu ấn sinh học ngày càng được sử dụng nhiều trong chẩn đoán bệnh ung thư
1.2 Ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản
Ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản là dạng ung thư thực quản được chẩn đoán thường xuyên nhất của ung thư thực quản trên toàn thế giới và thường phát sinh ở phần giữa và phần dưới của thực quản. Tỷ lệ ung thư biểu mô tế bào vảy cao nhất được tìm thấy ở các khu vực Đông Á, phần lớn là do sự phổ biến của các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá và uống trà thảo mộc và rau ngâm chua. Ngược lại, ở các xã hội phương Tây hóa như Hoa Kỳ và Úc, tỷ lệ mắc ung thư biểu mô tế bào vảy đã giảm kể từ năm 1998, phần lớn là do việc giảm hút thuốc lá .
Cơ chế bệnh sinh của ung thư biểu mô tế bào vảy rất phức tạp, liên quan đến sự tích tụ các biến đổi di truyền trong niêm mạc thực quản, gây ra những thay đổi tiến triển dẫn đến ung thư biểu mô xâm lấn. Các yếu tố môi trường, chế độ ăn uống, hút thuốc và uống rượu có liên quan chặt chẽ đến cơ chế phân tử của ung thư biểu mô tế bào vảy; tuy nhiên, bằng chứng về mối quan hệ nhân quả còn thiếu. Đột biến di truyền bên trong cyclin D1 và gen ức chế khối u, TP53 , là một trong những bất thường di truyền được phân lập thường xuyên nhất từ ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản .
TP53 là một gen ức chế khối u có vai trò trong việc sửa chữa DNA và bắt giữ chu kỳ tế bào, và là đột biến phổ biến nhất được tìm thấy trong các bệnh ung thư, bao gồm ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản. Các đột biến TP53 đã được báo cáo ở ít nhất 10% và lên đến 80% ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản. Ngoài ra, đột biến đối với gen TP53 cũng được tìm thấy trong các tổn thương loạn sản, cho thấy đột biến TP53 có thể là một sự kiện trong giai đoạn đầu của quá trình sinh ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản. TP53đột biến tạo ra protein TP53 bất thường tích tụ trong nhân tế bào có thể được xác định bằng hóa mô miễn dịch.
1.3 Ung thư biểu mô tuyến thực quản
Ung thư biểu mô tuyến thực quản là một khối u có khả năng gây tử vong cao, thường phát triển ở một phần ba dưới của thực quản, hoặc ở ngã ba dạ dày-thực quản. Tỷ lệ mắc bệnh đã tăng dần ở các nước phát triển kể từ năm 1984, với mức tăng 4% tỷ lệ mắc ung thư biểu mô tuyến ở Úc từ năm 1988 đến 2005. Ung thư biểu mô tuyến phổ biến nhất ở nam giới, người già và người béo phì. Tuy nhiên, yếu tố nguy cơ quan trọng nhất được xác định đối với ung thư biểu mô tuyến là Barrett thực quản.
Barrett thực quản là một tình trạng chuyển sản của biểu mô thực quản, ảnh hưởng đến 2% dân số trưởng thành. Nó được xác định về mặt mô học bằng cách thay thế biểu mô vảy phân tầng bình thường bằng biểu mô trụ có chuyển sản ruột được xác định bởi sự hiện diện của các tế bào hình ly do bệnh trào ngược dạ dày-thực quản mãn tính. Bệnh nhân bị Barrett thực quản có nhiều nguy cơ tiến triển thành ung thư biểu mô tuyến, với một số nghiên cứu cho thấy 40% -75% các trường hợp ung thư biểu mô tuyến thực quản không có bằng chứng về thực quản của arrett. Người ta cho rằng việc không có bất kỳ bằng chứng nào về Barrett thực quản có thể cho thấy một con đường gây bệnh thay thế, chưa được xác định và Barrett thực quản chỉ đơn giản là một yếu tố nguy cơ mạnh trong một nhóm nhỏ dân số, nhưng không phải là chất gây ung thư cần thiết. bước phát triển của ung thư biểu mô tuyến thực quản. Tuy nhiên, việc không có các công cụ hữu ích để xác định sớm và đánh giá liên tục thực quản Barrett và sự tiến triển thành ung thư biểu mô tuyến đã làm cho việc đánh giá mối quan hệ này trở nên khó khăn.
Hình ảnh Barret’s thực quản
2. Các dấu ấn sinh học cấp thiết của ung thư thực quản
2.1 Dấu ấn sinh học trong máu
Các tự kháng thể đã thu hút sự hấp dẫn như là dấu hiệu huyết thanh học đối với ung thư thực quản, do tính ổn định và tồn tại của chúng trong các mẫu huyết thanh. Với những cải tiến trong công nghệ phát hiện kháng thể nâng cao giới hạn phát hiện, ngày càng có nhiều quan tâm đến công dụng của tự kháng thể như là dấu ấn sinh học chẩn đoán và tiên lượng cho ung thư thực quản. Có lẽ được nghiên cứu toàn diện nhất là gen ức chế khối u, TP53. Sản phẩm protein của TP53 là một phosphoprotein hạt nhân và trong huyết tương người bình thường, protein TP53 và kháng thể chống p53 không có. Đột biến p53 có thể gây ra sự tích tụ của protein không có chức năng làm tăng độ ổn định và thời gian bán hủy dài hơn so với protein tự nhiên. Việc sản xuất anti-p53 sau đó đã được phát hiện trong mô, máu và các chất dịch cơ thể khác của một số loại ung thư, bao gồm cả ung thư thực quản.
Các tế bào khối u tuần hoàn (CTC) có nguồn gốc từ khối u nguyên phát, và được giải phóng vào hệ tuần hoàn, nơi chúng có thể hình thành các vi di căn. Nhiều xét nghiệm khác nhau đã được phát triển và sử dụng để đánh giá khả năng chẩn đoán và tiên lượng của CTC trong một số loại ung thư, bao gồm ung thư vú, đại trực tràng, dạ dày và thực quản. Một phân tích tổng hợp gần đây của Qiao và cộng sự nhằm xác định mối liên quan giữa các CTC với các đặc điểm bệnh lý lâm sàng và tiên lượng (giai đoạn khối u, di căn hạch, di căn xa và thời gian sống của bệnh nhân) trong ung thư thực quản. Các phương pháp luận mới để định lượng DNA khối u tuần hoàn cũng có thể mang lại tiềm năng chẩn đoán mới, nhưng cần phải nghiên cứu thêm để đánh giá khả năng này.
2.2 Vai trò của chuỗi miRNA
miRNA là RNA sợi đơn, không mã hóa có thể điều chỉnh sự biểu hiện của gen và protein, miRNA được biểu hiện nhiều ở dạng ổn định, với mức độ nhất quán cao giữa các cá thể trong nhiều loại dịch ngoại bào bao gồm huyết thanh và huyết tương, và đã thu hút sự chú ý như là dấu ấn sinh học cho bệnh ung thư và bệnh tật.
Sợi đơn miRNA sẽ là dấu ấn triển vọng trong chẩn đoán ung thư thực quản
2.3 Vai trò của các dấu ấn sinh học từ hơi thở
Hiện nay, người ta biết rằng một hơi thở của con người là một hỗn hợp khí phức tạp của hơn 2000 VOCs duy nhất, đại diện cho một kho chứa các dấu ấn sinh học ung thư tiềm năng. Các VOC trong hơi thở đã cho thấy công dụng lâm sàng như là dấu ấn sinh học có thể có đối với phổi, vú , tuyến tiền liệt, đại trực tràng, dạ dày và gần đây là ung thư thực quản.
2.4 Test hơi thở – phương tiện mới trong chẩn đoán ung thư thực quản
Nghiên cứu phân tích hơi thở đầu tiên để xác định VOC trong hơi thở trong ung thư thực quản đã xác định kiểu biểu hiện trội của phenol, với phenol, metyl phenol, ethyl phenol và axit hexanoic tăng đáng kể trong ung thư thực quản so với nhóm chứng khỏe mạnh . Trong nghiên cứu toàn diện nhất cho đến nay, Kumar và cộng sự đã điều tra VOCs trong hơi thở trong ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản, ung thư biểu mô tuyến thực quản, thực quản Barrett, tình trạng lành tính và ung thư biểu mô tuyến dạ dày, so với đối chứng khỏe mạnh. Tổng cộng 12 VOC, bao gồm phenol, aldehyde và axit béo được xác định là có khả năng phân biệt đối với ung thư thực quản và ung thư dạ dày so với đường tiêu hóa trên (GI) bình thường
Các VOC trong hơi thở đã cho thấy công dụng lâm sàng như là dấu ấn sinh học có thể có đối với phổi, vú , tuyến tiền liệt, đại trực tràng, dạ dày và gần đây là ung thư thực quản
3. Kết luận
Các thủ thuật chẩn đoán và theo dõi ung thư thực quản hiện nay là xâm lấn, tốn kém và không thích ứng để phát hiện sớm. Những tiến bộ gần đây đã được thực hiện trong việc phát triển và xác nhận các dấu ấn sinh học không xâm lấn và tối thiểu mới cho bệnh ung thư thực quản. Mặc dù một số dấu hiệu huyết thanh học mới đã được nghiên cứu, nhưng chúng vẫn chưa được chuyển sang sử dụng là các công cụ trong thực hành lâm sàng. Thuốc kháng p53 và CTCs đang lưu hành đã cho thấy nhiều hứa hẹn nhất như là dấu hiệu chẩn đoán và tiên lượng ung thư thực quản, với các phân tích tổng hợp gần đây hỗ trợ việc sử dụng chúng.
Để biết thêm thông vui lòng liên hệ với Nhà thuốc Hapu qua số hotline 0923 283 003 hoặc truy cập vào website https://nhathuochapu.vn để được hỗ trợ tư vấn 24/7