Bệnh ung thư vú ở nam giới và các giai đoạn và điều trị

Bài viết dưới đây chúng ta cùng tìm hiểu về Bệnh ung thư vú ở nam giới và các giai đoạn và điều trị? Ung thư vú ở nam giới thường được phân các giai đoạn tương tự như ở nữ giới, tuy nhiên các lựa chọn điều trị có thể khác nhau. Việc xác định giai đoạn ung thư vú cụ thể sẽ giúp bệnh nhân có phác đồ điều trị đúng đắn và đạt hiệu quả cao.

1. Tổng quan về các giai đoạn ung thư vú ở nam giới

Giai đoạn ung thư vú thường được xác định thông qua kết quả của các xét nghiệm như sinh thiết, chụp CT hoặc MRI. Thông qua giai đoạn ung thư cụ thể sẽ giúp bác sĩ lập kế hoạch điều trị phù hợp và hiệu quả nhất cho bệnh nhân.

Giai đoạn ung thư vú nói chung thường được phân theo hệ thống TNM, bao gồm:

T – mô tả về vị trí, mức độ và kích thước của khối u chính tại vú.

N – mô tả ung thư đã lan sang hạch bạch huyết.

M – mô tả ung thư đã lan sang các cơ quan khác (hay còn gọi là di căn).

Đối với bệnh ung thư vú nam giới sẽ được phân thành 5 giai đoạn tương tự như ở nữ giới, dựa trên các điều kiện sau:

Kích thước của khối u vú hiện diện trên hình ảnh chụp X quang tuyến vú và những gì được phát hiện sau khi phẫu thuật lấy khối u.

Có bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy khối u vú lây lan (di căn) sang các bộ phận khác.

Phẫu thuật kiểm tra sự hiện diện của ung thư trong các hạch bạch huyết.

Xác định cụ thể giai đoạn ung thư vú ở nam giới là bước vô cùng cần thiết, giúp đưa ra những hướng dẫn cụ thể cho các liệu pháp điều trị. Dưới đây là 5 giai đoạn cụ thể của ung thư vú ở nam giới, bao gồm:

Giai đoạn 0: Được phân thành 2 loại chính là ung thư biểu mô tuyến tại chỗ (LCIS – các tế bào bất thường trong một tuyến vú, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư) và ung thư biểu mô ống dẫn sữa tại chỗ (DCIS – các tế bào bất thường phát hiện trong ống dẫn sữa, làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú xâm lấn).

Giai đoạn I: Đây là ung thư vú giai đoạn đầu, qua xét nghiệm cho thấy có khối u tại vú nhỏ hơn 2cm, chưa có dấu hiệu di căn sang hạch bạch huyết hay những vị trí khác.

Giai đoạn II: Vẫn là ung thư vú giai đoạn đầu, xét nghiệm cho thấy khối u dưới 2cm và đã lan sang từ 1 – 3 hạch bạch huyết dưới nách, hoặc khối u vú có kích thước từ 2 – 5cm (chưa hoặc đã lan sang hạch bạch huyết dưới nách), hoặc kích thước khối u trên 5cm và chưa lan ra khỏi vú.

Giai đoạn III: Ung thư vú tiến triển cục bộ, kích thước khối u lớn hơn 5cm và đã lây lan sang các hạch bạch huyết dưới nách, hoặc tìm thấy tế bào ung thư tại hơn 3 hạch bạch huyết dưới nách. Đôi khi, ung thư vú cũng lan đến cả các mô khác gần vú hoặc hạch bạch huyết lân cận xương ức.

Giai đoạn IV: Ung thư vú di căn, khối u đã lan rộng ra bên ngoài vú và xâm lấn vào các tổ chức khác trong cơ thể.

2. Các biện pháp điều trị bệnh ung thư vú ở nam giới

Lựa chọn điều trị ung thư vú ở nam giới sẽ dựa trên các yếu tố như độ tuổi, giai đoạn ung thư, kết quả xét nghiệm cũng như tình trạng sức khoẻ tổng thể của bệnh nhân. Hiện nay có các cách điều trị ung thư vú ở nam giới, bao gồm phẫu thuật cắt bỏ khối u, hoá trị, xạ trị bằng bức xạ, liệu pháp nhắm trúng đích hoặc liệu pháp hormone.

2.1 Phẫu thuật điều trị bệnh ung thư vú ở nam giới

Nam giới mắc ung thư vú có thể lựa chọn 2 phương pháp phẫu thuật, bao gồm:

Cắt bỏ vú: Toàn bộ vú sẽ được cắt bỏ.

Phẫu thuật bảo tồn vú: Một phần vú / khối u sẽ được loại bỏ. Đây là một lựa chọn điều trị cho những bệnh nhân nam lớn tuổi có các tình trạng sức khoẻ khác hoặc những người muốn bảo tồn núm vú. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể cần xạ trị thêm sau khi thực hiện phẫu thuật bảo tồn vú nhằm giúp ngăn ngừa tái phát ung thư tại vú đó.

Một số bệnh nhân mắc ung thư vú cũng có thể cần loại bỏ các hạch bạch huyết tại nách thông qua sinh thiết hoặc bóc tách vùng nách. Mô vú cũng như hạch bách huyết được lấy ra sẽ đem đi đánh giá dưới kính hiển vi để tìm kiếm loại tế bào ung thư, kích thước khối u, số lượng hạch bạch huyết có ung thư, cấp độ hung hãn của chúng hoặc sự hiện diện của thụ thể HER2, estrogen và progesterone. Nhờ đó, bác sĩ sẽ giúp bệnh nhân tìm được lựa chọn điều trị chuẩn xác nhất.

2.2 Phương pháp hoá trị liệu cho bệnh ung thư vú ở nam giới

Sau khi được loại bỏ bằng phẫu thuật, tế bào ung thư nhỏ vẫn có nguy cơ sót lại và lây lan sang những vị trí khác trong cơ thể. Lúc này, bệnh nhân nam mắc ung thư vú có thể cần điều trị bằng hoá trị, giúp loại bỏ những tế bào ung thư còn sót lại và ngăn ngừa nguy cơ ung thư quay trở lại.

Thuốc hoá trị có thể tác động khắp cơ thể người bệnh và mang lại hiệu quả cao hơn cho những bệnh nhân mắc ung thư vú giai đoạn sớm hoặc trung bình (0, I và II). Quyết định hoá trị cho nam giới mắc ung thư vú sẽ phụ thuộc vào sức khoẻ người bệnh, cấu tạo sinh học của khối u và độ tuổi của bệnh nhân.

Thuốc hoá trị cho ung thư vú ở nam giới thường bao gồm nhiều loại khác nhau, có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp trong một phác đồ từ 3 – 6 tháng sau khi thực hiện phẫu thuật. Đa số các thuốc hoá trị sẽ được truyền vào cơ thể người bệnh qua đường tĩnh mạch (IV), chẳng hạn như Cyclophosphamide, Adriamycin (doxorubicin), Methotrexate, 5-FU và Taxanes (Taxol, Taxotere).

2.3 Liệu pháp xạ trị cho ung thư vú ở nam giới

Việc điều trị cho ung thư vú ở nam giới cũng có thể bao gồm xạ trị. Trong liệu pháp này, bác sĩ sẽ tiêu diệt các tế bào ung thư thông qua tia X năng lượng cao. Nhìn chung, xạ trị được khuyến cáo dùng cho những bệnh nhân mắc ung thư vú giai đoạn sớm đã thực hiện phẫu thuật bảo tồn vú.

Liệu pháp xạ trị có thể giúp giảm nguy cơ tái phát ung thư cục bộ. Bệnh nhân sẽ nhận xạ trị trong vòng 5 ngày / tuần và kéo dài không quá 6 tuần. Đối với điều trị ung thư vú ở nam giới giai đoạn đầu / trung bình, liệu pháp xạ trị có thể thực hiện từ 4 – 5 tuần, trong 1 – 2 tuần điều trị cuối sẽ tăng cường bắn tia bức xạ để phân phối đến những vị trí tồn tại khối u. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể lựa chọn một số điều trị bằng xạ trị khác như Mammosite hoặc Brachytherapy, giúp giảm thời gian chữa trị xuống còn 7 ngày, tuy nhiên hiếm khi được áp dụng.

3. Các phương pháp điều trị ung thư vú giai đoạn muộn cho nam giới

Thực tế, việc điều trị ung thư vú ở nam giới giai đoạn muộn khác so với giai đoạn đầu và trung bình. Các phương pháp điều trị cho ung thư vú giai đoạn III và IV có thể bao gồm tại chỗ hoặc toàn thân.

3.1 Điều trị tại chỗ ung thư vú giai đoạn muộn ở nam giới

Đối với phương pháp này, một phần nhất định của cơ thể sẽ được trị liệu bằng phẫu thuật hoặc xạ trị. Đây được xem là một trong những biện pháp điều trị hữu ích dành cho ung thư vú ở nam giai đoạn cuối.

3.2 Phẫu thuật cho ung thư vú giai đoạn muộn ở nam giới

Ung thư vú giai đoạn III (tiến triển tại chỗ) thường được điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ vú triệt để và bóc tách hạch bạch huyết dưới nách. Bệnh nhân có thể được hoá trị trước khi thực hiện phẫu thuật nhằm giúp thu nhỏ khối u, giúp loại bỏ chúng dễ dàng hơn. Tuy nhiên, các khối u vú ở giai đoạn IV thường không được điều trị bằng phẫu thuật.

3.3 Xạ trị điều trị ung thư vú giai đoạn muộn ở nam giới

Trong trường hợp nam giới mắc ung thư vú giai đoạn cuối, xạ trị vào thành ngực hoặc vú sau phẫu thuật cắt bỏ vú triệt để có thể được cân nhắc thực hiện. Đôi khi, bệnh nhân cũng cần tiến hành xạ trị vào vùng thượng đòn hoặc vùng dưới cánh tay (nách). Mục đích chính của liệu pháp này là tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào có trong hạch bạch huyết dưới nách.

Quá trình xạ trị cho ung thư vú giai đoạn muộn ở nam giới thường diễn ra trong 5 – 6 tuần, tần suất 5 ngày / tuần. Mặc dù bức xạ không gây đau đớn, tuy nhiên bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng phụ như mệt mỏi, kích ứng da trong quá trình điều trị, tuy nhiên chúng chỉ kéo dài khoảng một vài tuần sau khi điều trị kết thúc.

3.4 Điều trị toàn thân cho ung thư vú giai đoạn muộn ở nam giới

Ung thư vú giai đoạn muộn là khi các tế bào ung thư đã lan rộng ra khắp các hạch bạch huyết, mô lân cận và tổ chức khác trong cơ thể. Để điều trị ung thư vú giai đoạn muộn, bệnh nhân nam có thể được áp dụng liệu pháp toàn thân, bao gồm liệu pháp hormone, hoá trị và liệu pháp nhắm mục tiêu.

Lựa chọn điều trị cho ung thư vú giai đoạn muộn sẽ khác nhau đối với từng bệnh nhân. Do đó bạn nên trao đổi với bác sĩ về các vấn đề như tình trạng HER2, thụ thể hormone, các phương pháp điều trị trước đó, mục tiêu điều trị, tình trạng sức khoẻ và cân bằng cuộc sống với những tác dụng phụ.

3.5 Hoá trị liệu cho ung thư giai đoạn cuối ở nam giới

Phác đồ hoá trị có thể bao gồm 1 hoặc một vài lần. Bác sĩ sẽ cho bệnh nhân dừng hoá trị khi xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Hầu hết liệu pháp hoá trị đường truyền qua tĩnh mạch, tuy nhiên cũng có một số được thực hiện bằng đường uống. Dưới đây là những loại thuốc hoá trị được sử dụng trong điều trị ung thư vú giai đoạn cuối ở nam giới:

Adriamycin (Doxorubicin).

Methotrexate.

Ixabepilone.

Epirubicin.

Capecitabine.

Taxanes.

Vinorelbine.

Fluorouracil.

Eribulin.

Epirubicin.

Ixabepilone.

Nếu ung thư vú di căn xương, bệnh nhân có thể cần sử dụng thuốc giúp ngăn tổn thương xương và giảm đau đớn. Những thuốc này thường bao gồm Pamidronate (Aredia), Denosumab (Xgeva®) và Axit zoledronic (Zometa).

3.6 Liệu pháp nội tiết tố cho ung thư vú giai đoạn cuối ở nam giới

Liệu pháp nội tiết tố thường áp dụng đối với ung thư vú giai đoạn cuối có thụ thể progesterone hoặc estrogen. Những loại thuốc được sử dụng bao gồm chất ức chế Aromatase hoặc Tamoxifen.

Nếu bệnh nhân không thể dùng Tamoxifen, bác sĩ có thể đề nghị sử dụng Aromatase và chất đồng vận GnRH. Các thuốc này được dùng từ 5 – 10 năm sau khi bệnh nhân phẫu thuật ung thư vú. Tuy nhiên, nam giới khi sử dụng chất ức chế Aromatase có thể bị đau khớp / xương, làm tăng nguy cơ loãng xương. Do đó, những bệnh nhân sử dụng thuốc này cần kiểm tra mật độ xương trước khi tiến hành điều trị.

3.7 Liệu pháp nhắm trúng đích cho ung thư vú giai đoạn muộn ở nam giới

Ung thư vú dương tính với thụ thể HER2 ở nam giới thường có tốc độ phát triển nhanh và lây lan mạnh hơn. Các thuốc nhắm trúng đích điều trị cho loại ung thư này là Trastuzumab (Herceptin®), Pertuzumab (Perjeta®), Lapatinib (Tykerb®), Fam-trastuzumab deruxtecan-nxki, Neratinib (Nerlynx) hoặc Ado-trastuzumab emtansine (Kadcyla). Ngoài ra, ung thư vú ở nam giới có nhiều khả năng dương tính với thụ thể hormone (HR+). Các biện pháp được sử dụng để điều trị HR+, bao gồm Palbociclib (Ibrance®), Abemaciclib (Verzenio ®) và Ribociclib (Kisqali®).

Olaparib (Lynparza®) là một liệu pháp nhắm trúng đích khác, hay còn gọi là chất ức chế PARP, được sử dụng cho nam giới mắc ung thư vú đột biến BRCA. Đôi khi, bệnh nhân cũng có thể dùng chất ức chế PI3K (Alpelisib (Piqray®)) để điều trị cho tình trạng ung thư vú có đột biến gen PIK3CA.

Ung thư vú ở nam giới thường được phân các giai đoạn tương tự như ở nữ giới. Việc xác định giai đoạn ung thư vú cụ thể sẽ giúp bệnh nhân có phác đồ điều trị đúng đắn và đạt hiệu quả cao.

Để biết thêm thông vui lòng liên hệ với Nhà thuốc Hapu qua số hotline 0923 283 003 hoặc truy cập vào website https://nhathuochapu.vn để được hỗ trợ tư vấn 24/7

Gọi Điện Thoại Zalo Facebook