Các tác nhân miễn dịch được sử dụng để kích thích hệ thống miễn dịch của chính bệnh nhân phản ứng chống lại tế bào ung thư. Đối với bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn cuối, Provenge (Sipuleucel-T) là liệu pháp miễn dịch sử dụng sức mạnh hệ thống miễn dịch của chính bản thân người bệnh để xác định và nhắm mục tiêu các tế bào ung thư tuyến tiền liệt.
Mỗi liệu trình sẽ được xây dựng riêng biệt cho từng bệnh nhân cụ thể. Quá trình tạo ra Provenge liên quan đến việc thu thập các tế bào miễn dịch của bệnh nhân trong quy trình điện di bạch cầu, sau đó nuôi cấy chúng trong phòng thí nghiệm với sự hiện diện của một loại protein kích thích tế bào miễn dịch nhận biết ung thư tuyến tiền liệt. Quá trình này sẽ kích hoạt các tế bào miễn dịch của bệnh nhân, qua đó giúp hệ miễn dịch chống lại bệnh tật tốt hơn.
Điều trị bằng liệu pháp miễn dịch Provenge thường cần thời gian ít nhất 1 tháng để thực hiện với việc được truyền tĩnh mạch thuốc 3 lần cách mỗi hai tuần.
2.2. Liệu pháp hormone
Nội tiết tố nam, cụ thể là testosterone, hỗ trợ cho sự phát triển của tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Bằng cách giảm lượng testosterone trong cơ thể, sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư tuyến tiền liệt có thể chậm lại.
Liệu pháp hormone, còn được gọi là liệu pháp cắt bỏ tinh hoàn hoặc giảm sản xuất androgen, là phương pháp chính trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn cuối.
Phần lớn nội tiết tố nam testosterone được sản xuất bởi tinh hoàn và phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn từng là cách phổ biến để điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn. Tuy nhiên, vì nó cần phải phẫu thuật và không thể phục hồi, nên gần như tất cả nam giới ngày nay đều chọn điều trị thay thế bằng các loại thuốc.
Các chất tương tự hormone giải phóng gonadotropin GnRH, còn được gọi là LHRH, như Leuprolide (Eligard, Lupron và Viadur), Goserelin (Zoladex) và Triptorelin (Trelstar) ngăn chặn việc sản xuất Testosterone tại tinh hoàn, trong khi các kháng nguyên như Bicalutamide (Casodex), Flutamide (Eulexin) và Nilutamide (Nilandron) ngăn chặn tác dụng của Testosterone trong cơ thể. Hai nhóm thuốc trên thường được dùng kết hợp với nhau trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn. Hiện nay có các dạng kháng nguyên mới hơn như Xtandi (MDV-3100, Enzalutamide) và các loại thuốc như Zytiga (Abiraterone) có thể ngăn chặn sản xuất testosterone không chỉ ở tinh hoàn mà còn ở các khu vực khác của cơ thể như tuyến thượng thận và cả khối ung thư. Abiraterone hiện đã được phê duyệt để sử dụng cho bệnh nhân có bằng chứng ung thư tuyến tiền liệt di căn, qua đó cung cấp một giải pháp thay thế cho hóa trị liệu.
Bất kể sử dụng liệu pháp hormone nào, các tác dụng phụ thường gặp đối với tất cả các loại thuốc của liệu pháp này bao gồm bốc hỏa, thay đổi tâm trạng, giảm ham muốn tình dục và rối loạn cương dương, các vấn đề về tim, giảm mật độ xương (loãng xương) và sụt cân khi sử dụng lâu dài.
Đối với nam giới bị ung thư tuyến tiền liệt di căn vào xương, các loại thuốc như Zometa (Zoledronic) và Xgeva (Denosumab) sẽ hỗ trợ điều trị loãng xương và có thể ngăn ngừa hoặc trì hoãn các biến chứng xương liên quan đến sự di căn của tế bào ung thư.
Mặc dù các liệu pháp hormone có hiệu quả ở phần lớn nam giới, nhưng chúng không thể chữa khỏi và hầu hết nam giới tiến triển thành ung thư tuyến tiền liệt kháng hormon hoặc không phụ thuộc vào androgen.
2.3. Hóa trị liệu ung thư tuyến tiền liệt di căn
Những bệnh nhân không còn đáp ứng với liệu pháp hormone sẽ có các lựa chọn điều trị khác. Trước đây có một khoảng thời gian hóa trị chỉ được sử dụng để làm giảm các triệu chứng liên quan đến tình trạng di căn ung thư có triệu chứng.
Tuy nhiên, kể từ năm 2004, người ta đã biết rằng Taxotere (Docetaxel) có thể kéo dài sự sống của bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt không còn đáp ứng với liệu pháp hormone và hiện nó là phác đồ hóa trị tiêu chuẩn cho nhóm bệnh nhân này. Docetaxel thường được dùng cùng với Prednisone (một loại corticosteroid) theo đường truyền tĩnh mạch 3 tuần một lần, có chế hoạt động là ngăn chặn các tế bào ung thư phân chia và phát triển. Các tác dụng phụ của Docetaxel tương tự như hầu hết các loại thuốc hóa trị khác, bao gồm buồn nôn, rụng tóc và ức chế tủy xương (suy giảm hoặc ngừng sản sinh các tế bào máu).
Bệnh nhân cũng có thể cảm thấy ngứa ran, tê hoặc đau ở ngón tay hoặc ngón chân,
Vào năm 2011, Cabazitaxel (Jevtana) đã được phê duyệt như một phương pháp hóa trị liệu hàng thứ hai cho nam giới bị ung thư tuyến tiền liệt di căn vẫn tiến triển trong hoặc sau quá trình điều trị bằng Docetaxel.
Giống như Docetaxel, cabazitaxel cũng được sử dụng kết hợp với Prednisone.
Các nghiên cứu với Cabazitaxel cho thấy thời gian sống kéo dài ở những bệnh nhân dùng Cabazitaxel (Jevtana) kết hợp với Prednisone so với các trường hợp hóa trị liệu bằng Mitoxantrone kết hợp với Prednisone.
Các tác dụng phụ ở những người được điều trị bằng c Cabazitaxel bao gồm giảm đáng kể các tế bào bạch cầu chống nhiễm trùng (giảm bạch cầu trung tính), thiếu máu, số lượng tiểu cầu thấp, tiêu chảy, mệt mỏi, buồn nôn, nôn ói, táo bón và suy nhược cơ thể.
2.4. Y học chính xác
Với những tiến bộ trong giải trình tự gen của bệnh ung thư tuyến tiền liệt (kiểm tra cấu tạo sinh học của từng thể bệnh), các bác sĩ chuyên khoa ung thư có thể hướng dẫn lựa chọn biện pháp điều trị tốt hơn.
Các nhà nghiên cứu đã phân tích sinh thiết di căn hoặc DNA khối u lưu hành để xác định các đột biến có thể hoạt động. Dựa trên những phát hiện này, người bệnh có thể được hưởng lợi từ các biện pháp điều trị phù hợp hơn. Đối với những khối u có BRCA hoặc thay đổi sửa chữa DNA, các nhà nghiên cứu sử dụng một liệu pháp nhắm mục tiêu hơn được gọi là chất ức chế PARP.
Đối với các khối u có đột biến gen sửa chữa không phù hợp sẽ sử dụng liệu pháp miễn dịch với các chất ức chế PD1 và PDL1.
2.5. Thử nghiệm lâm sàng
Các thử nghiệm lâm sàng là điều cần thiết để phát triển các phương pháp phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị ung thư tuyến tiền liệt mới.
Nhiều bệnh nhân không được tiếp cận và lựa chọn các biện pháp điều trị đã được FDA chấp thuận, thường cân nhắc tham gia vào các thử nghiệm lâm sàng. Thử nghiệm lâm sàng kiểm tra các phương pháp điều trị thử nghiệm, kết hợp thuốc mới hoặc phương pháp tiếp cận mới đối với phẫu thuật hoặc xạ trị.
Các thử nghiệm lâm sàng thường được phân thành nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn có một mục đích khác nhau.
Trong nghiên cứu giai đoạn I, các nhà nghiên cứu thử nghiệm một loại thuốc thử nghiệm trong một nhóm nhỏ người để xác định liều lượng an toàn hoặc để đánh giá độ an toàn và tác dụng phụ của nó.
Trong các nghiên cứu ở giai đoạn II, phương pháp điều trị được thử ở các nhóm bệnh nhân lớn hơn hoặc trong các bệnh cụ thể để đánh giá thêm tính an toàn và hiệu quả của nó. Các nghiên cứu giai đoạn III được sử dụng để so sánh hiệu quả của phương pháp điều trị mới với phương pháp điều trị hiện có đã được phê duyệt.
Giả dược có thể được sử dụng để so sánh với phương pháp điều trị nghiên cứu trong các thử nghiệm lâm sàng đối với các bệnh không có phương pháp điều trị được chấp thuận. Nếu thuốc vượt qua thành công cả 3 giai đoạn, nó thường sẽ được FDA chấp thuận để sử dụng trong dân số nói chung.
Để biết thêm thông tin vui lòng liên hệ với Nhà thuốc Hapu qua số hotline 0923 283 003 hoặc truy cập vào website https://nhathuochapu.vn để được hỗ trợ tư vấn 24/7